Danh mục sản phẩm
- CPU: Intel Core i5-8250U ( 1.6 GHz - 3.4 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) - Màn hình: 15.6" ( 1920 x 1080 ) - RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz - Đồ họa: Intel UHD Graphics 620 - 1TB HDD 5400RPM - Hệ điều hành: FreeDos - Pin: 4 cell 40 Wh Pin rời , khối lượng: 2.3 kg |
CPU Intel Core i5-8250U ( 1.6 GHz - 3.4 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) - Màn hình 15.6" ( 1920 x 1080 ) - RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz - Đồ họa: Intel UHD Graphics 620 - 1TB HDD 5400RPM - Hệ điều hành: Win 10 - Pin: 4 cell 40 Wh Pin rời , khối lượng: 2.3 kg |
- CPU: Intel Core i5-8250U ( 1.6 GHz - 3.4 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) - Màn hình 15.6" ( 1920 x 1080 ) - RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz - Đồ họa: Intel UHD Graphics 620 / AMD Radeon 520 2GB GDDR5 - 1TB HDD 5400RPM - Hệ điều hành: FreeDos - Pin: 4 cell 40 Wh Pin rời , khối lượng: 2.1 kg |
CPU: Intel Core i5-8250U ( 1.6 GHz - 3.4 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) - Màn hình 15.6" ( 1920 x 1080 ) - RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz - Đồ họa: Intel UHD Graphics 620/ VGA R7 M530 2Gb -1TB HDD 5400RPM - Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit - Pin: 3 cell 42 Wh Pin liền , khối lượng: 2.3 kg |
CPU: Intel Core i7-8550U ( 1.8 GHz - 4.0 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) - Màn hình 15.6" ( 1920 x 1080 ) - RAM: 1 x 8GB DDR4 2400MHz - Đồ họa: Intel UHD Graphics 620 / AMD Radeon 530 4GB -2TB HDD 5400RPM - Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit - Pin: 3 cell 42 Wh Pin liền , khối lượng: 2.1 kg |
Tên sản phẩm: Laptop DELL INSPIRON N5584-N5I5384W
Mô tả
Tên sản phẩm: Laptop Dell Vostro 15-3578 (NGMPF2) (Đen)
Mô tả
Tên sản phẩm: Laptop Dell Vostro 15-3578 (NGMPF2) (Đen)
Mô tả
Tên sản phẩm: Laptop Dell Vostro 5581-VRF6J1 (i5-8265U)
Mô tả
Tên sản phẩm: Laptop Dell Inspiron 5570-N5570E (I7-8550U)
CPU: | Core™ i7 _8565U Processor (1.80 GHz, 8M Cache, up to 4.60 GHz) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz |
Ổ cứng: | 1TB (1000GB) 5400rpm + 128GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) |
Card màn hình: | NVIDIA® GeForce® MX130 with 4GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | USB 3.1 Gen 1 Type-C ; USB 3.1 Gen 1; USB 2.0; HDMI 2.0; 1x Headphone/Mic; 1x 2-in-1 SD |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL |
Pin: | 3 Cell |
Trọng lượng: | 2.0 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel Core i3-7020U ( 2.3 GHz / 3MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM |
Màn hình: | 15.6" ( 1366 x 768 ) |
Card màn hình: | Intel HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | HDMI, VGA/D-sub, USB 3.0, USB 2.0, SD card slot, LAN 1Gb |
Hệ điều hành: | Free DOS |
Pin: | 4 cell 40 Wh Pin rời |
Trọng lượng: | 2.2 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | i7 _8565U Processor (1.80 GHz, 8M Cache, up to 4.60 GHz) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz |
Ổ cứng: | SSD 256GB |
Màn hình: | 15.6" FHD (1920 x 1080) |
Card màn hình: | AMD Radeon™ 520 Graphics with 2G GDDR5 |
Cổng kết nối: | Webcam, Wireless, Card Reader, USB 3.1 Gen1 Type A, HDMI, VGA |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 Cell |
Trọng lượng: | 2.2 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: |
|
|
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM) | |
Ổ cứng: | HDD 1TB 5400rpm | |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit | |
Card màn hình: | Integrated Intel® UHD Graphics | |
Cổng kết nối: | 1x HDMI 1.4b; 1x LAN; 1x USB 3.0; 2x USB 2.0; 1x Power; 1x SD card; 1x Universal audio jack | |
Hệ điều hành: | Windows 10 bản quyền | |
Pin: | 3-Cell 42Whr | |
Trọng lượng: | 2.18 Kg | |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | i7 _8565U Processor (1.80 GHz, 8M Cache, up to 4.60 GHz) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz |
Ổ cứng: | 1TB 5400 rpm |
Màn hình: | 15.6" FHD (1920 x 1080) |
Card màn hình: | AMD Radeon™ 520 Graphics with 2G GDDR5 |
Cổng kết nối: | Webcam, Wireless, Card Reader, USB 3.1 Gen1 Type A, HDMI, VGA |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 Cell |
Trọng lượng: | 2.2 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel core i5-8265U (1.60 GHz, 6MB) |
RAM: | RAM 4GB (1x4GB ) DDR4 2666MHz |
Ổ cứng: | HDD 1TB 5400 Rpm |
Màn hình: | 15.6" FHD (1920 x 1080) Anti-Glare LED-Backlit |
Card màn hình: | AMD Radeon 520 2G GDDR5 |
Cổng kết nối: | 1 x USB 2.0; 2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A; 1 x HDMI; 1x 2-in-1 SD; 1x jack 3.5mm |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL |
Pin: | 3-Cell 42Whr |
Trọng lượng: | 2.18 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel Core i5, 8265U processor, 6 MB, 1.6 GHz up to 3.90 GHz |
RAM: | 4GB DDR4 2666 Mhz |
Ổ cứng: | SATA HDD 1TB , 5.400 rpm; Có khe M2 2280 |
Màn hình: | 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit |
Card màn hình: | Intel UHD Graphic 620 / AMD Radeon 520 2G GDDR5 |
Cổng kết nối: | 1 USB 2.0; 2 USB 3.1; 1 HDMI; 1 VGA; 1 RJ-45; 1 Combo audio/microphone jack |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL |
Pin: | Li-Ion 3 cell |
Trọng lượng: | 2.19 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel Core i5, 8265U processor, 6 MB, 1.6 GHz up to 3.90 GHz |
RAM: | 4GB DDR4 2666 Mhz |
Ổ cứng: | SATA HDD 1TB , 5.400 rpm; Có khe M2 2280 |
Màn hình: | 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit |
Card màn hình: | Intel UHD Graphic 620 |
Cổng kết nối: | 1 USB 2.0; 2 USB 3.1; 1 HDMI; 1 VGA; 1 RJ-45; 1 Combo audio/microphone jack |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL |
Pin: | Li-Ion 3 cell |
Trọng lượng: | 2.2 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | 9th Generation Intel® Core™ i5 _ 9300H Processor (2.40 GHz, 8M Cache, up to 4.10 GHz) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot) |
Ổ cứng: | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5") |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit Narrow Border WVA Display |
Card màn hình: | NVIDIA® GeForce® GTX1050 with 3GB GDDR5 / Integrated Intel® UHD Graphics |
Cổng kết nối: | Webcam, Wireless, Card Reader, USB 3.1 Gen1 Type A, USB C DisplayPort Alt Mode for 1650 and Above, HDMI, Finger Print, Blue Backlit Keyboard |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 51 Whrs Battery |
Trọng lượng: | 2.2 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Bộ xử lý Intel® Core ™ i5 _ 9300H thế hệ thứ 9 (2,40 GHz, Bộ nhớ cache 8M, tối đa 4,10 GHz) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Khe cắm) |
Ổ cứng: | SSD 512GB PCIe® NVMe ™ M.2 (Hỗ trợ x 1 Khe cắm HDD / SSD 2.5 ") |
Màn hình: | 15,6 inch Full HD IPS (1920 x 1080) Màn hình WVA LED chống chói viền màn hình hẹp |
Card màn hình: | NVIDIA® GeForce® GTX1650Ti với 4GB GDDR5 / Đồ họa Intel® UHD tích hợp |
Cổng kết nối: | Cổng giao tiếp 1x USB 3.1, 2x USB 2.0, 1x USB Type C HDMI, RJ-45, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 51 Whrs |
Trọng lượng: | 2.2 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U ( 1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDR4-2400MHz, 2 khe RAM |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) FHD, không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | USB 3.1 Gen 1 Type-C™, USB 3.1 Gen 1 Type-A, USB 2.0, HDMI, RJ-45, Headphone/Mic, Power In, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | Pin: 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.9 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-7020U ( 2.3 GHz / 3MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400 MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 1x USB 2.0, 2x USB 3.0, HDMI, Combo audio jack, SD card slot |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 cell 33 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 2.3 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8250U ( 1.6 GHz - 3.4 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400 MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 / AMD Radeon 530 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 1 x USB 3.1 Gen 1 Type C / DisplayPort , 2 x USB 3.1 Gen 1 , 1 x USB 2.0 , HDMI, 1 x SD card slot , LAN 100 Mbps |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 cell 42 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 2.3 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8250U ( 1.6 GHz - 3.4 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDR4 2400MHz (2 khe Ram/ hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 SATA |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) FHD IPS , không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 / AMD Radeon 530 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | USB 3.1, USB 2.0, HDMI, SD card slot, LAN (RJ45), SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Free Dos |
Pin: | 3 cell 42 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 2.3 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-7020U ( 2.3 GHz / 3MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400 MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 1x USB 2.0, 2x USB 3.0, HDMI, Combo audio jack, SD card slot |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 cell 33 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 2.3 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-7020U ( 2.3 GHz / 3MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2133MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM |
Màn hình: | 15.6" ( 1366 x 768 ) HD , không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 / AMD Radeon 520 2GB |
Cổng kết nối: | USB 3.0, USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 4 cell 40 Whr Pin rời |
Trọng lượng: | 2.3 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-8550U ( 1.8 GHz - 4.0 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDR4 2400MHz (2 khe Ram/ hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 SATA |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) FHD , không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 / AMD Radeon 530 4GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | USB 3.1 Gen 1 Type C, USB 3.1 Gen 1, USB 2.0, HDMI, SD card slot, LAN 100 Mbps, Audio combo |
Hệ điều hành: | Free Dos |
Pin: | 3 cell 42 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 2.1 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U ( 1.6 GHz – 4.2 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe Ram ) |
Ổ cứng: | 1TB + Dư 1 khe gắn SSD M.2 Sata |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, VGA, HDMI, RJ-45, SD Card Reader, Headphone/Mic, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin rời |
Trọng lượng: | 2.0 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-10510U ( 1.8 GHz – 4.9 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe Ram/ max 32Gb ) |
Ổ cứng: | 256GB SSD + Dư 1 khe gắn HDD Sata |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ AMD Radeon M610 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, VGA, HDMI, RJ-45, SD Card Reader, Headphone/Mic, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin rời |
Trọng lượng: | 2.0 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U ( 1.6GHz – 4.2GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz ( 2 khe Ram) |
Ổ cứng: | SSD 256 GB + Dư khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620, Tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, USB 2.0, USB Type-C, HDMI, LAN (RJ45), SD Card Reader, Headphone/Mic, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 1.8 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U ( 1.6GHz – 4.2GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz ( 2 khe Ram) |
Ổ cứng: | 128GB SSD M.2 PCie + 1000GB HDD |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ Nividia® Geforce MX230 2G GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, USB 2.0, USB Type-C, HDMI, LAN (RJ45), SD Card Reader, Headphone/Mic, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 1.8 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel Core i5, 8265U processor, 6 MB, 1.6 GHz up to 3.90 GHz |
RAM: | 4GB DDR4 2666 Mhz |
Ổ cứng: | SATA HDD 1TB , 5.400 rpm; Có khe M2 2280 |
Màn hình: | 15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), Anti-Glare LED-Backlit |
Card màn hình: | Intel UHD Graphic 620 |
Cổng kết nối: | 1 USB 2.0; 2 USB 3.1; 1 HDMI; 1 VGA; 1 RJ-45; 1 Combo audio/microphone jack |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL |
Pin: | Li-Ion 3 cell |
Trọng lượng: | 2.2 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.1GHz – 3.6GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666 Mhz (2 khe Ram) |
Ổ cứng: | HDD 1TB, 5.400 rpm, Có khe M2 2280 |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ Nividia® Geforce MX230 2G GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, USB 2.0, USB Type-C, HDMI, LAN (RJ45), SD Card Reader, Headphone/Mic |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 2.28 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.1GHz – 3.6GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666 Mhz (2 khe Ram) |
Ổ cứng: | HDD 1TB, 5.400 rpm, Có khe M2 2280 |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ Nividia® Geforce MX230 2G GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, USB 2.0, USB Type-C, HDMI, LAN (RJ45), SD Card Reader, Headphone/Mic |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 2.28 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U ( 1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4-2666MHz, 2 khe RAM |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) FHD + IPS, không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | USB 3.1 Gen 1 Type-C™, USB 3.1 Gen 1 Type-A, USB 2.0, HDMI, RJ-45, Headphone/Mic, Power In, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.9 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-1065G7 (1.3GHz upto 3.9Ghz/ 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe Ram ) |
Ổ cứng: | SSD 512GB + Dư khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620/ Nvidia® GeForce MX230 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | USB 3.1 Gen 1, USB 2.0, HDMI, RJ45, SD Card Reader, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 2.2 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-1065G7 (1.3GHz upto 3.9Ghz/ 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe Ram ) |
Ổ cứng: | SSD 512GB + Dư khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620/ Nvidia® GeForce MX230 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | USB 3.1 Gen 1, USB 2.0, HDMI, RJ45, SD Card Reader, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 2.2 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.1GHz – 3.6GHz / 6MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666 Mhz (2 khe Ram) |
Ổ cứng: | SSD 128GB PCie + HDD 1000GB |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ Nividia® Geforce MX230 2G GDDR5 |
Cổng kết nối: | USB 3.1 Gen 1, USB 2.0, USB 3.1 Gen 1 Type-C, HDMI, LAN (RJ45), SD Media Card Reader, Headphone/Mic |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 2.1 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.1GHz – 3.6GHz / 6MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666 Mhz (2 khe Ram) |
Ổ cứng: | SSD 256GB PCie + Dư 1 khe Gắn HDD |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ Nividia® Geforce MX230 2G GDDR5 |
Cổng kết nối: | USB 3.1 Gen 1, USB 2.0, USB 3.1 Gen 1 Type-C, HDMI, LAN (RJ45), SD Media Card Reader, Headphone/Mic |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 2.1 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.1GHz – 3.6GHz / 6MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666 Mhz (2 khe Ram) |
Ổ cứng: | SSD 512GB PCie + Dư 1 khe Gắn HDD |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ Nividia® Geforce MX230 2G GDDR5 |
Cổng kết nối: | USB 3.1 Gen 1, USB 2.0, USB 3.1 Gen 1 Type-C, HDMI, LAN (RJ45), SD Media Card Reader, Headphone/Mic |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 2.1 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.1GHz – 3.6GHz / 6MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666 Mhz (2 khe Ram) |
Ổ cứng: | SSD 512GB PCie + Dư 1 khe Gắn HDD |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | USB 3.1 Gen 1, USB 2.0, USB 3.1 Gen 1 Type-C, HDMI, LAN (RJ45), SD Media Card Reader, Headphone/Mic |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 2.1 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-9750H (2.6GHz upto 4.5Ghz/ 12MB / 6 nhân, 12 luồng) |
RAM: | 16GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | SSD 512GB + Dư khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD, IPS (1920 x 1080) không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 630/ Nvidia® GeForce RTX2060 6GB GDDR6 |
Cổng kết nối: | 1 x USB 3.1 Gen 2 Type C / DisplayPort / Thunderbolt 3 , 3 x USB 3.1 , 1 x SD card slot, 1 x HDMI , 1 x mini DisplayPort, 1x 2-in-1 SD / MicroMedia Card slot, Waves MaxxAudio |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 4 Cells 60 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 2.68 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-9750H (2.6GHz upto 4.5GHz / 12MB / 6 nhân, 12 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
Ổ cứng: | 512GB SSD NVMe M.2 PCIe Gen 3 x 2, dư khe HDD |
Màn hình: | 15.6” FHD (1920 x 1080) IPS 60Hz, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ NVIDIA GeForce® GTX 1660Ti 6GB GDDR6 (MaxQ) |
Cổng kết nối: | USB 2.0, USB 3.1, HDMI, Combo audio jack, SD card slot, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 cell 51 Whr Pin liền |
Trọng lượng: | 2.2 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel ® Core i7-9750H (2.6 GHz - 4.5 GHz/ 12MB/ 6 nhân, 12 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 Bus 2666Mhz,( Maximum 32GB) |
Ổ cứng: | 256GB M.2 Pice + Dư 1 khe Gắn HDD/SSD Sata 3 |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) FHD, không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 / Nvidia® GeForce® GTX1050 with 3GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 3 USB 3.1, HDMI, SD-card slot, Headphone/Microphone combo, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 cell 60 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.8 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel ® Core i7-9750H (2.6 GHz - 4.5 GHz/ 12MB/ 6 nhân, 12 luồng) |
RAM: | 16GB DDR4 Bus 2666Mhz,( Maximum 32GB) |
Ổ cứng: | 512GB M.2 Pice + Dư 1 khe Gắn HDD/SSD Sata 3 |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) FHD + IPS, không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 / Nvidia® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1 Gen 1 (Type A), 1 x Thunderbolt 3 (Type C),1 x HDMI, 1 x SD Card Reader, 1 x Headphone and Mic Combo , 1 x Lock Slot, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit + Ofice 365 |
Pin: | 6 Cells 97 Whr |
Trọng lượng: | 1.9 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-10510U (1.8GHz – 4.9GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz ( 2 khe Ram) |
Ổ cứng: | 256GB SSD + Dư 1 khe gắn HDD |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ Nividia® Geforce MX250 2GB GDDR5 |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.8 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-7020U ( 2.3 GHz / 3MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400 MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 1x USB 2.0, 2x USB 3.0, HDMI, Combo audio jack, SD card slot |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 cell 33 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 2.3 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8145U (2.1GHz upto 3.9Ghz/ 4MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM ( Có khe M.2) |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1 Gen 1,1 x USB 2.0, HDMI, RJ45, SD Card Reader, headphone/microphone combo jack audio |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 Cells 33 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 2.3 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1005G1 (1.2GHz upto 3.4Ghz/ 4MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM ( Có khe M.2) |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ45, SD card slot, headphone/microphone combo jack audio |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 Cells 33 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 2.0 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-10110U (1.3GHz upto 2.4Ghz/ 4MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | SSD 128GB + Dư khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ45, SD card slot, headphone/microphone combo jack audio |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 Cells 33 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 2.0 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.1GHz – 3.6GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666 Mhz (2 khe Ram) |
Ổ cứng: | HDD 1TB, 5.400 rpm, Có khe M2 2280 |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, USB 2.0, USB Type-C, HDMI, LAN (RJ45), SD Card Reader, Headphone/Mic |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 2.28 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-8565U (1.8GHz upto 4.6Ghz/ 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz (2 Khe Ram) |
Ổ cứng: | SSD 256GB + Dư khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620/ AMD Radeon 520, 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1 x USB 2.0, HDMI, RJ45, SD Card Reader, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 2.28 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-1065G7 (1.3GHz – 3.9GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666 Mhz (2 khe Ram) |
Ổ cứng: | SSD 512GB PCie + Dư 1 khe Gắn HDD |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD, IPS (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ NVIDIA® GeForce MX230 4Gb |
Cổng kết nối: | 2 xUSB 3.1 Gen 1, 1 x USB 2.0, 1 USB 3.1 Gen 1 Type-C, HDMI, LAN (RJ45), SD Media Card Reader |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 2.1 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel ® Core i7-9750H (2.6 GHz - 4.5 GHz/ 12MB/ 6 nhân, 12 luồng) |
RAM: | 16GB DDR4 Bus 2666Mhz,( Maximum 32GB) |
Ổ cứng: | 512GB M.2 Pice + Dư 1 khe Gắn HDD/SSD Sata 3 |
Màn hình: | 15.6" 4K UHD Touch IPS |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 / Nvidia® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1 Gen 1 (Type A), 1 x Thunderbolt 3 (Type C),1 x HDMI, 1 x SD Card Reader, 1 x Headphone and Mic Combo , 1 x Lock Slot, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit + Ofice 365 |
Pin: | 6 Cells 97 Whr |
Trọng lượng: | 1.9 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel ® Core i7-9980HK (2.4 GHz - 5 GHz/ 16MB) |
RAM: | 32GB DDR4 Bus 2666Mhz |
Ổ cứng: | 1TB M.2 Pice + Dư 1 khe Gắn HDD/SSD Sata 3 |
Màn hình: | 15.6" 4K UHD Touch IPS |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 / Nvidia® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1 Gen 1 (Type A), 1 x Thunderbolt 3 (Type C),1 x HDMI, 1 x SD Card Reader, 1 x Headphone and Mic Combo , 1 x Lock Slot, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit + Ofice 365 |
Pin: | 6 Cells 97 Whr |
Trọng lượng: | 1.9 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel ® Core i7-9750H (2.6 GHz - 4.5 GHz/ 12MB/ 6 nhân, 12 luồng) |
RAM: | 16GB (2x8GB) DDR4 2666MHz |
Ổ cứng: | SSD 256GB + HDD 1TB 5400RPM |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) FHD, không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 / Nvidia® GeForce® RTX 2060 6GB |
Cổng kết nối: | 3 USB 3.1, HDMI, SD-card slot, Headphone/Microphone combo, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 cell 60 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.8 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.1GHz – 3.6GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666 Mhz (2 khe Ram) |
Ổ cứng: | SSD 256GB, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA 3.0 |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ Nividia® Geforce MX230 2G GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, USB 2.0, USB Type-C, HDMI, LAN (RJ45), SD Card Reader, Headphone/Mic |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 2.28 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1005G1 (1.3GHz upto 2.4Ghz/ 4MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm/ Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | SSD 256GB M2 PCIe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 15.6" (1920 x 1080) Full HD không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ45, SD card slot, headphone/microphone combo jack audio |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 33 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 2.0 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U (1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666 MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 PCIe |
Màn hình: | 15.6" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 / |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, 1 x SD card slot , LAN 100 Mbps |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64-bit |
Pin: | 3 cell 42 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.95 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.1GHz – 3.6GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666 Mhz (2 khe Ram) |
Ổ cứng: | SSD 512GB, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA 3.0 |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, USB 2.0, USB Type-C, HDMI, LAN (RJ45), SD Card Reader, Headphone/Mic |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 2.28 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U (1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666 MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | 128GB SSD + 1TB HDD 5400RPM |
Màn hình: | 15.6" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 / |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, 1 x SD card slot , LAN 100 Mbps |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64-bit |
Pin: | 3 cell 42 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.95 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel ® Core i5-9300H (2.4 GHz - 4.1 GHz/ 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 Bus 2666Mhz,( Maximum 32GB) |
Ổ cứng: | 256GB M.2 Pice + Dư 1 khe Gắn HDD/SSD Sata 3 |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) FHD, không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 / Nvidia® GeForce® GTX1050 with 3GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 3 USB 3.1, HDMI, SD-card slot, Headphone/Microphone combo, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 cell 60 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.87 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6 GHz – 4.2 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 1 x 8GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ AMD Radeon 610 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, VGA, HDMI, RJ-45, SD Card Reader, Headphone/Mic, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin rời |
Trọng lượng: | 2.0 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6 GHz – 4.2 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 1 x 8GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, VGA, HDMI, RJ-45, SD Card Reader, Headphone/Mic, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin rời |
Trọng lượng: | 2.0 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.1GHz – 3.6GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666 Mhz (2 khe Ram) |
Ổ cứng: | SSD 256GB, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA 3.0 |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ Nividia® Geforce MX230 2G GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, USB 2.0, USB Type-C, HDMI, LAN (RJ45), SD Card Reader, Headphone/Mic |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 2.28 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U ( 1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDR4-2666MHz, 2 khe RAM |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) FHD + IPS, không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | USB 3.1 Gen 1 Type-C™, USB 3.1 Gen 1 Type-A, USB 2.0, HDMI, RJ-45, Headphone/Mic, Power In, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | Pin: 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.9 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U ( 1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDR4-2666MHz, 2 khe RAM |
Ổ cứng: | SSD 128GB + HDD 1TB 5400RPM |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) FHD + IPS, không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ NVIDIA® GeForce MX130 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | HDMI, 1x USB 3.1 Gen 1 Type-C™ (DP/PowerDelivery), 2x USB 3.1 Gen 1 Type-A 1x USB 2.0, RJ-45 1x Headphone/Mic, Power In, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64-bit + Office Personal 365 |
Pin: | 3 cell 42 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.9 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8145U (2.1 GHz - 3.9 GHz / 4MB) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 PCIe |
Màn hình: | 15.6" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, 1 x SD card slot , LAN 100 Mbps |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64-bit |
Pin: | 3 cell 42 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 2.1 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8145U (2.1 GHz - 3.9 GHz / 4MB) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | SSD 256GB |
Màn hình: | 15.6" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, 1 x SD card slot , LAN 100 Mbps |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64-bit |
Pin: | 3 cell 42 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 2.1 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.0 GHz – 3.6 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 1 x 8GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, VGA, HDMI, RJ-45, SD Card Reader, Headphone/Mic, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin rời |
Trọng lượng: | 2.15 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-7020U ( 2.3 GHz / 3MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM |
Màn hình: | 15.6" (1920 x 1080) FHD , không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 / AMD Radeon 520 2GB |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 4 cell 40 Whr Pin rời |
Trọng lượng: | 2.3 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U ( 1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4-2666MHz, 2 khe RAM |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 PCIe |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) FHD, không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C / DisplayPort, 2 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, HDMI, SD card slot, LAN 1 Gb/s, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 + Office Personal 365 |
Pin: | 3 cell 42 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.9 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U ( 1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDR4-2666MHz, 2 khe RAM |
Ổ cứng: | SSD 128 + HDD 1TB 5400RPM |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) FHD, không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C / DisplayPort, 2 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, HDMI, SD card slot, LAN 1 Gb/s, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 + Office Personal 365 |
Pin: | 3 cell 42 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.9 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U ( 1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDR4-2666MHz, 2 khe RAM |
Ổ cứng: | SSD 256GB |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) FHD, không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C / DisplayPort, 2 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, HDMI, SD card slot, LAN 1 Gb/s, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 + Office Personal 365 |
Pin: | 3 cell 42 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.9 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-10110U (2.1GHz upto 4.1Ghz/ 4MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | HDD 1TB 5400rpm, Hỗ trợ SSD M.2 |
Màn hình: | 15.6" (1366x768) HD không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Integrated UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ45, SD card slot, headphone/microphone combo jack audio |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 Cells 40 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 1.9 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-10110U (2.1GHz upto 4.1Ghz/ 4MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | SSD 256GB + HDD 1TB |
Màn hình: | 15.6" (1366x768) HD không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Integrated UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ45, SD card slot, headphone/microphone combo jack audio |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 Cells 40 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 1.9 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U ( 1.6 GHz – 4.2 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe Ram ) |
Ổ cứng: | SSD 256GB |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, VGA, HDMI, RJ-45, SD Card Reader, Headphone/Mic, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin rời |
Trọng lượng: | 2.0 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-10110U (2.1GHz upto 4.1Ghz/ 4MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | SSD 128GB + HDD 1TB |
Màn hình: | 15.6" (1366x768) HD không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Integrated UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ45, SD card slot, headphone/microphone combo jack audio |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 Cells 40 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 1.9 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200 Mhz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | SSD 512GB PCie + Dư 1 khe Gắn HDD |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Plus Graphics/ NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C/ DisplayPort/ Power Delivery, 2 x USB 3.2, HDMI, SD card slot, FingerPrint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 4 Cells 53 Whrs |
Trọng lượng: | 1.65 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 khe Ram, Max 16GB) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 PCie |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ-45, SD Media Card, Headset Jack, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 2.0 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-1165G7 (2.8 GHz – 4.7 GHz / 12MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 khe Ram, Max 32GB) |
Ổ cứng: | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5") |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics/ NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ-45, SD Media Card, Headset Jack, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.8 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1115G4 (3.0 GHz – 4.1 GHz / 6MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 khe Ram, Max 32GB) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 PCie |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ-45, SD Media Card, Headset Jack, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.8 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200 Mhz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | SSD 512GB PCie + Dư 1 khe Gắn HDD |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Plus Graphics/ NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 1 x USB 2.0, 2 x USB 3.2, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot, FingerPrint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 1.9 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-1165G7 (2.8GHz – 4.7GHz / 12MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200 Mhz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | SSD 512GB PCie + Dư 1 khe Gắn HDD |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Plus Graphics/ NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 1 x USB 2.0, 2 x USB 3.2, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot, FingerPrint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 1.9 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | AMD Ryzen R3-3250U (2.6 GHz – 3.5 GHz/ 4MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 Bus 3200Mhz |
Ổ cứng: | 256GB M.2 PCie + Dư 1 khe gắn HDD Sata/PCie |
Màn hình: | 15.6 inch (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB 2.0 Type A, 2 x USB 3.1 Gen 1 Type A, HDMI, Headphone/Microphone combo jack, SD card reader (support SD/SDHC/SDXC) |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.8 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-1065G7 (1.3GHz – 3.9GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666 Mhz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | SSD 512GB PCie + Dư 1 khe Gắn HDD |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Plus Graphics/ NVIDIA® GeForce® MX230 with 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, SD card slot, LAN 100 Mbps |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 2.2 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U (1.60 GHz, 6MB) |
RAM: | 4GB (1x4GB ) DDR4 2666MHz |
Ổ cứng: | SSD 128GB + HDD 1TB 5400RPM |
Màn hình: | 15.6" FHD (1920 x 1080) Anti-Glare LED-Backlit |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ AMD Radeon 520 2G GDDR5 |
Cổng kết nối: | 1 x USB 2.0; 2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A; 1 x HDMI; 1x 2-in-1 SD; 1x jack 3.5mm |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL |
Pin: | 3-Cell 42Whr |
Trọng lượng: | 2.18 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 khe Ram, Max 16GB) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 PCie |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics/ NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.2, 1 x USB Type-C, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ-45, SD Media Card, Headset Jack, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 2.0 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1115G4 (3.0GHz upto 4.1Ghz/ 6MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5") |
Màn hình: | 15.6" (1366x768) HD không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Integrated UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | USB 2.0, USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare, USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort 1.2 Alt mode, USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort 1.2 Alt mode, HDMI, RJ45, Micro SD card slot, Universal audioport |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 1.8 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4-3200MHz, (2 khe RAM tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | SSD 256 GB NVMe PCIe, Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) FHD, không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type-C (Power Delivery and DisplayPort, 2 x USB 3.1, HDMI, SD card slot, LAN 1 Gb/s, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 40 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-10750H (2.6GHz upto 5.0GHz / 12MB/ 6 nhân, 12 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 (2 x 4GB) 2933MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 PCIE |
Màn hình: | 15.6” FHD (1920 x 1080) IPS 60Hz, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ NVIDIA GeForce® GTX 1650Ti 4GB GDDR6 |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 1 x USB 3.2, 2 x USB 2.0, HDMI , DisplayPort, SD card slot, LAN 1 Gb/s |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 cell 56 Whr Pin liền |
Trọng lượng: | 2.3 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-1165G7 (2.8GHz – 4.7GHz / 12MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200 Mhz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | SSD 512GB PCie + Dư 1 khe Gắn HDD |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Plus Graphics/ NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C/ DisplayPort/ Power Delivery, 2 x USB 3.2, HDMI, SD card slot, FingerPrint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 4 Cells 53 Whrs |
Trọng lượng: | 1.65 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4-3200MHz, (2 khe RAM tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | SSD 512 GB NVMe PCIe, Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) FHD, không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics/ NVIDIA® GeForce MX330 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type-C (Power Delivery and DisplayPort, 2 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, HDMI, SD card slot, LAN 1 Gb/s, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 40 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 khe Ram, Max 16GB) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 PCie |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics/ NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.2, 1 x USB Type-C, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ-45, SD Media Card, Headset Jack, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 2.0 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core i5-1135G7 ( 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) | ||
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) | ||
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 NVMe | ||
Màn hình: | 15.6 inch (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa | ||
Card màn hình: |
|
||
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C / DisplayPort / Power Delivery , 2 x USB 3.2 , HDMI, 1 x micro SD card slot, | ||
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 | ||
Pin: | 3 cell 40 Whr, Pin liền | ||
Trọng lượng: | 1.6 Kg | ||
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-1165G7 (2.8GHz upto 4.7Ghz/ 12MB) |
RAM: | 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5") |
Màn hình: | 15.6" FHD (1920 x 1080) không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics |
Cổng kết nối: | USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ-45 Ethernet, universal audio |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 4 Cells 54 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 1.8 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz upto 4.2Ghz/ 8MB) |
RAM: | 4GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5") |
Màn hình: | 15.6" FHD (1920 x 1080) không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics |
Cổng kết nối: | USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ-45 Ethernet, universal audio |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 1.8 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz upto 4.2Ghz/ 8MB) |
RAM: | 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5") |
Màn hình: | 15.6" FHD (1920 x 1080) không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics |
Cổng kết nối: | USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ-45 Ethernet, universal audio |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 1.8 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core i3-1125G4 (2.0 GHz – 3.7 GHz / 6MB) | ||
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz | ||
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe | ||
Màn hình: | 15.6 inch (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa | ||
Card màn hình: |
|
||
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, HDMI, 1 x micro SD card slot, | ||
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 | ||
Pin: | 3 cell 40 Whr, Pin liền | ||
Trọng lượng: | 1.9 Kg | ||
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-11300H (2.6 GHz – 4.4 GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4-3200MHz, (1 khe 8GB + 1 khe rời) |
Ổ cứng: | SSD 512 GB NVMe PCIe, Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) FHD, không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type-C (Power Delivery and DisplayPort, 2 x USB 3.2, HDMI, SD card slot, LAN 1 Gb/s, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 + Office Home & Student 2019 |
Pin: | 4 cell 54 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.75 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200 Mhz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | SSD 512GB PCie + Dư 1 khe Gắn HDD |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Plus Graphics/ NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 1 x USB 2.0, 2 x USB 3.2, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot, FingerPrint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 SL 64bit + Office Home & Student 2019 |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 1.9 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core i3-1115G4 (3.0 GHz – 4.1 GHz / 6MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz (1 khe 4GB + 1 khe rời) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB) |
Màn hình: | 15.6 inch (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics, Tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, HDMI, 1 x micro SD card slot, |
Hệ điều hành: | Windows® 10 SL 64bit + Office Home |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core i5-1135G7 (2.4 GHz upto 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) | ||
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) | ||
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 NVMe | ||
Màn hình: | 15.6 inch (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa | ||
Card màn hình: |
|
||
Cổng kết nối: | 1 x USB 2.0, 2 x USB 3.2, HDMI, 1 x micro SD card slot | ||
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 + Office | ||
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền | ||
Trọng lượng: | 1.7 Kg | ||
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 khe Ram, Max 32GB) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 PCie |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ-45, SD Media Card, Headset Jack, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 + Office |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5 Tiger Lake-11300H (3.1GHz – 4.4GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200 Mhz ( (1 khe 4GB + 1 khe 4GB)/ Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | SSD 256GB PCie |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Plus Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type-C, 2 x USB 3.2, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot, FingerPrint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 SL 64bit + Office Home & Student 2019 |
Pin: | 4 Cells 56 Whrs |
Trọng lượng: | 1.75 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-1165G7 (2.8GHz upto 4.7Ghz/ 12MB) |
RAM: | 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5") |
Màn hình: | 15.6" FHD (1920 x 1080) không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1x USB 3.2 Type C, 1x USB 3.2 Gen 1, 1x USB 2.0, HDMI, RJ-45 Ethernet, universal audio |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 1.8 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 khe Ram, Max 16GB) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 PCie |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ-45, SD Media Card, Headset Jack, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 + Office |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 2.0 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1115G4 (3.0 GHz – 4.1 GHz / 6MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 khe Ram, Max 32GB) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 PCie |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB 3.0, 1 x USB Type-C, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ-45, SD Media Card, Headset Jack, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.8 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core i5-1135G7 (2.4 GHz upto 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 NVMe |
Màn hình: | 15.6 inch (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics// NVIDIA® GeForce MX350 2GB |
Cổng kết nối: | 1 x USB 2.0, 2 x USB 3.2, HDMI, 1 x micro SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 + Office |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5 Tiger Lake-11320H (3.2GHz – 4.5GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200 Mhz ( (1 khe 4GB + 1 khe 4GB)/ Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | SSD 256GB PCie |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Plus Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type-C, 2 x USB 3.2, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot, FingerPrint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 SL 64bit + Office Home & Student 2019 |
Pin: | 4 Cells 56 Whrs |
Trọng lượng: | 1.75 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-1165G7 (2.8GHz upto 4.7Ghz/ 12MB) |
RAM: | 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5") |
Màn hình: | 15.6" FHD (1920 x 1080) không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1x USB 3.2 Type C, 1x USB 3.2 Gen 1, 1x USB 2.0, HDMI, RJ-45 Ethernet, universal audio |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Pro |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 1.8 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-11320H (3.2 GHz – 4.5 GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4-3200MHz, (1 khe 8GB + 1 khe rời) |
Ổ cứng: | SSD 512 GB NVMe PCIe, Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng |
Màn hình: | 15.6" ( 1920 x 1080 ) FHD, không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type-C (Power Delivery and DisplayPort, 2 x USB 3.2, HDMI, SD card slot, LAN 1 Gb/s, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64 + Office Home & Student 2021 vĩnh viễn |
Pin: | 4 cell 54 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.75 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 khe Ram, Max 32GB) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 PCie |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics/ NVIDIA® GeForce MX350 with 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ-45, SD Media Card, Headset Jack, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 + Office |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core i5-1135G7 (2.4 GHz upto 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 NVMe |
Màn hình: | 15.6 inch (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics// NVIDIA® GeForce MX350 2GB |
Cổng kết nối: | 1 x USB 2.0, 2 x USB 3.2, HDMI, 1 x micro SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64 + Office |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core i5-1135G7 (2.4 GHz upto 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) | ||
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) | ||
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 NVMe | ||
Màn hình: | 15.6 inch (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa | ||
Card màn hình: |
|
||
Cổng kết nối: | 1 x USB 2.0, 2 x USB 3.2, HDMI, 1 x micro SD card slot | ||
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64 + Office | ||
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền | ||
Trọng lượng: | 1.7 Kg | ||
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | AMD Ryzen R5-3500U (2.1 GHz – 3.7 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 Bus 3200Mhz, (1 khe 8GB + 1 khe rời) |
Ổ cứng: | 512GB M.2 PCie + Dư 1 khe gắn HDD Sata/PCie |
Màn hình: | 15.6 inch (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB 2.0, 2 x USB 3.1, HDMI, LAN (RJ45), Headphone/Microphone combo jack, SD card reader |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 + Office |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.8 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5 Tiger Lake - 11400H (2.7 GHz – 4.5 GHz/ 12MB/ 6 nhân, 12 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 Bus 3200Mhz, (1 khe 8GB + 1 khe rời) |
Ổ cứng: | 256 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1TB) |
Màn hình: | 15.6 inch (1920 x 1080) Full HD + IPS, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics/ NVIDIA GeForce RTX3050, 4 GB |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 3 x USB 3.2, HDMI, LAN (RJ45), Jack tai nghe 3.5 mm |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64 + Office |
Pin: | 3 cell 56 Whr |
Trọng lượng: | 2.8 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-1165G7 (2.8GHz upto 4.7Ghz/ 12MB) |
RAM: | 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5") |
Màn hình: | 15.6" FHD (1920 x 1080) không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics |
Cổng kết nối: | USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ-45 Ethernet, universal audio |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 4 Cells 54 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 1.8 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-1165G7 (2.8GHz – 4.7GHz / 12MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200 Mhz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | SSD 512GB PCie + Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB) |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics/ NVIDIA® GeForce® MX350 with 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, HDMI, SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64bit + Office |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs |
Trọng lượng: | 1.73 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-1165G7 (2.8 GHz – 4.7 GHz / 12MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 khe Ram, Max 32GB) |
Ổ cứng: | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5") |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics/ NVIDIA® GeForce® MX350 with 2GB |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ-45, SD Media Card, Headset Jack, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64 + Office home |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.68 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 khe Ram, Max 32GB) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 PCie |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ-45, SD Media Card, Headset Jack, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64 + Office |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1115G4 (3.0 GHz – 4.1 GHz / 6MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (1 khe 8GB + 1 khe rời) |
Ổ cứng: | 256 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2TB (2280) / 1TB (2230))Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB) |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ-45, Jack tai nghe 3.5 mm |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64 + Office Home & Student 2021 vĩnh viễn |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | AMD Ryzen R5-3450U (2.1 GHz – 3.5 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 Bus 2400Mhz (1 khe cắm tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | SSD 256GB M.2 2230 PCIe NVMe |
Màn hình: | 15.6 inch (1920 x 1080) Full HD, Touch |
Card màn hình: | AMD® Radeon™ Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB 2.0, 2 x USB 3.2, HDMI, LAN (RJ45), Headphone/Microphone combo jack, SD card reader |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.83 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core i3-1115G4 (3.0 GHz – 4.1 GHz / 6MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz (1 khe 4GB + 1 khe rời) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB) |
Màn hình: | 15.6 inch (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics, Tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, HDMI, 1 x micro SD card slot, |
Hệ điều hành: | Windows® 11 SL 64bit + Office Home |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | AMD Ryzen R5-5600H (3.3 GHz – 4.2 GHz/ 16MB/ 6 nhân, 12 luồng) |
RAM: | 16GB DDR4 Bus 3200Mhz, (1 khe 8GB + 1 khe 8GB) |
Ổ cứng: | 512GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2TB (2280) / 1TB (2230)) Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng Không hỗ trợ khe cắm HDD |
Màn hình: | 15.6 inch (1920 x 1080) Full HD + IPS, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics/ NVIDIA GeForce RTX3050, 4 GB |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 1 x USB 3.2, 2 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), Jack tai nghe 3.5 mm |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64 + Office |
Pin: | 3 cell 56 Whr |
Trọng lượng: | 2.8 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 khe Ram, Max 32GB) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 PCie |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics/ NVIDIA® GeForce MX350 with 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ-45, SD Media Card, Headset Jack, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64 + Office |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core i5-1135G7 (2.4 GHz upto 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 NVMe |
Màn hình: | 15.6 inch (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics// NVIDIA® GeForce MX350 2GB |
Cổng kết nối: | 1 x USB 2.0, 2 x USB 3.2, HDMI, 1 x micro SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64 + Office |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7 Tiger Lake - 11800H (2.3 GHz – 4.6 GHz/ 24MB/ 8 nhân, 16 luồng) |
RAM: | 16GB DDR4 Bus 3200Mhz, (1 khe 8GB + 1 khe 8GB) |
Ổ cứng: | 512GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1TB), Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng |
Màn hình: | 15.6 inch (1920 x 1080) Full HD + IPS, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics/ NVIDIA GeForce RTX3050Ti 4GB |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 3 x USB 3.2, HDMI, LAN (RJ45), Jack tai nghe 3.5 mm |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64 + Office |
Pin: | 3 cell 56 Whr |
Trọng lượng: | 2.8 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core i3-1115G4 (3.0 GHz – 4.1 GHz / 6MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz (1 khe 4GB + 1 khe rời) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB) |
Màn hình: | 15.6 inch (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics, Tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, HDMI, 1 x micro SD card slot, |
Hệ điều hành: | Windows® 10 SL 64bit + Office Home |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core i5-1135G7 (2.4 GHz upto 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) | ||
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) | ||
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 NVMe | ||
Màn hình: | 15.6 inch (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa | ||
Card màn hình: |
|
||
Cổng kết nối: | 1 x USB 2.0, 2 x USB 3.2, HDMI, 1 x micro SD card slot | ||
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 + Office | ||
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền | ||
Trọng lượng: | 1.7 Kg | ||
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core i3-1115G4 (3.0 GHz – 4.1 GHz / 6MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB) |
Màn hình: | 15.6 inch (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics, Tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, HDMI, 1 x micro SD card slot, |
Hệ điều hành: | Windows® 11 SL 64bit + Office Home |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1115G4 (3.0GHz upto 4.1Ghz/ 6MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5") |
Màn hình: | 15.6" (1366x768) HD không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Integrated UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | USB 2.0, USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare, USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort 1.2 Alt mode, USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort 1.2 Alt mode, HDMI, RJ45, Micro SD card slot, Universal audioport |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 1.8 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 khe Ram, Max 32GB) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 PCie |
Màn hình: | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ-45, SD Media Card, Headset Jack, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64 + Office |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |