Danh mục sản phẩm
DELL VOSTRO V3478- 70165059 - CPU: Core i3, 8130U, 2.2GHz, 4M, Up to: 3.4GHz - Bộ nhớ RAM 4GB DDR4, 2 Slots - HDD 1TB 5400rpm - Màn hình: 14 INCH - Màu đen, võ nhựa |
CPU: Intel Core i7-8550U - Màn hình 14" ( 1920 x 1080 ) không cảm ứng - RAM: 1 x 8GB DDR4 2400MHz - Vga AMD Radeon 530 4GB GDDR5 - Lưu trữ: 128GB SSD M.2 SATA / 1TB HDD 5400RPM - Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit khối lượng: 1.7 kg |
CPU: | Intel® Core™ i3-8130U ( 2.2 GHz - 3.4 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400 MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1 TB SATA3, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 SATA3 |
Màn hình: | 14' (1366 x 768) Full HD, không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 1 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, HDMI, VGA, SD card slot , Audio combo |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 4 cell 40 Wh Pin rời |
Trọng lượng: | 2 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
- CPU: Intel Core i5-8250U ( 1.6 GHz - 3.4 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) - Màn hình 14" ( 1366 x 768 ) - RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz - Đồ họa: Intel UHD Graphics 620 - 1TB HDD 5400RPM - Hệ điều hành: Ubuntu - Pin: 4 cell 40 Wh Pin rời , khối lượng: 2 kg |
Tên sản phẩm: Laptop Asus UX461UA-E1147T (i5-8250U) (Gold) nhôm
Tên sản phẩm: Laptop Asus Zenbook UX433FA-A6061T (i5-8265U)
Tên sản phẩm: Laptop Dell Vostro 5481-V4I5227W (i5-8265U) (Igray)
Tên sản phẩm: Laptop Dell Vostro 5481-V4I5227W (i5-8265U) (Igray)
Mô tả
Tên sản phẩm: Laptop Dell Inspiron 14 3476-8J61P11
Mô tả
Tên sản phẩm: Laptop Dell Inspiron 5480-X6C891 (I5-8265U)
Mô tả
Tên sản phẩm: Laptop Asus TP410UA-EC427T (I5-8250U) (Xám)
Mô tả
Tên sản phẩm: Laptop Acer Swift 3 SF314-54-51QL (NX.GXZSV.001) (i5-8250U)
CPU | Intel Core i3-7020U (2.30GHz, 3MB Cache) |
RAM | 1 x 4GB DDR4 2400MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng | 1TB - 5400 RPM |
Đĩa quang | DVD RW |
Màn hình | 14" HD (1366 x 768) AntiGlare |
Card màn hình | Intel HD Graphics 620 |
Cổng kết nối | 2 x USB 3.0 , 1 x USB 2.0 , 1 x SD card slot , Audio combo |
Hệ điều hành | Free DOS |
Trọng lượng | 1.96 Kg |
Webcam | HD Camera |
PIN | 4 Cell 40 Wh Pin rời |
CPU: | Intel® Core™ i5-8250U ( 1.6 GHz up to 3.9 GHz /6MB Cache / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400 MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1 TB SATA3, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 SATA3 |
Màn hình: | 14' (1366 x 768) Full HD, không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1 , 1 x USB 2.0 , LAN 1 Gb/s, HDMI |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 Cells Lithium-Ion Pin liền |
Trọng lượng: | 1.66 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel Core i5-8265U ( 1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz |
Ổ cứng: | SSD, 256 GB |
Màn hình: | 14 inch Full HD (1920 x 1080) |
Card màn hình: | Intel UHD Graphics 620, Tích hợp |
Cổng kết nối: | LAN : 10/100/1000 Mbps, WIFI : 802.11 ac |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 1.65 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel Core i7-8565U ( 1.8 GHz - 4.6 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz |
Ổ cứng: | 128GB SSD M.2 NVMe / 1TB HDD 5400RPM |
Màn hình: | 14" IPS ( 1920 x 1080 ) |
Card màn hình: | Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX130 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | HDMI v1.4a; USB 3.1 Gen 1 Type-C™ (DP/PowerDelivery); USB 3.1 Gen 1 Type-A; USB 2.0; RJ-45; Headphone/Mic |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL 64-bit |
Pin: | 3 cell 42 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel Core i5-7200U ( 2.5 GHz - 3.1 GHz / 3MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 1 x 4GB DDR4 2400MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB - 5400 RPM |
Màn hình: | 14" HD (1366 x 768) AntiGlare |
Card màn hình: | Intel HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.0 , 1 x USB 2.0 , 1 x SD card slot , Audio combo |
Hệ điều hành: | Free DOS |
Pin: | 4 Cell 40 Wh Pin rời |
Trọng lượng: | 1.96 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel Core i5-8265U ( 1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4 GB, DDR4 (2 khe), 2666 MHz |
Ổ cứng: | 1 TB SATA3, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 PCIe |
Màn hình: | 14 inch, HD (1366 x 768) |
Card màn hình: | Card đồ họa tích hợp, Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | HDMI 1.4, 2 x USB 3.1, LAN (RJ45), USB 2.0, VGA (D-Sub) |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL |
Pin: | 3 cell 42 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.79 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel Core i5-8265U (1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) , không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX130 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | USB 3.1 Gen1 Type A, USB 3.1 Type C™, HDMI |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL |
Pin: | 3-Cell 42Whr |
Trọng lượng: | 1.65 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel Core i5-8265U (1.60GHz Up to 3.90 GHz, 4Cores, 8Threads, 6MB Cache, FSB 4GT/s) |
RAM: | RAM: 8GB DDR4 2666MHz, Max 16GB |
Ổ cứng: | HDD: 1TB SATA3 5400rpm, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 SATA3 |
Màn hình: | Full HD 14.0 inchs (1920 x 1080) IPS LED-Backlit Touch Display Pen Enabled |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620, Tích hợp |
Cổng kết nối: | HDMI 1.4b; Wedge-shaped lock slot; USB 3.1 Gen 1 Type C™; USB 2.0; USB 3.1 Gen 1; SD card; Universal audio jack |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL + Microsoft Office 365 Personal DFO; McAfee® Multi Device Security |
Pin: | 3 cells Lithium-Ion, Liền |
Trọng lượng: | 1.86 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel Core i5-8265U (1.60GHz Up to 3.90 GHz, 4Cores, 8Threads, 6MB Cache, FSB 4GT/s) |
RAM: | RAM: 8GB DDR4 2666MHz, Max 16GB |
Ổ cứng: | 256GB SSD Sata Solid State Drive + Dư 1 Khe gắn HDD |
Màn hình: | 14.0 inchs, Full HD (1920 x 1080) IPS LED-Backlit Touch Display Pen Enabled |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620, Tích hợp |
Cổng kết nối: | (1) HDMI 1.4b; (1) Wedge-shaped lock slot; (1) USB 3.1 Gen 1 Type C™; (1) USB 2.0; (2) USB 3.1 Gen 1; (1) SD card; (1) Universal audio jack |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL + Microsoft Office 365 Personal DFO; McAfee® Multi Device Security |
Pin: | 3 cells Lithium-Ion, Liền |
Trọng lượng: | 1.86 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Core i7-8565 (1.80Ghz upto 4.60GHz, 4Cores, 8Threads, 8MB Cache, FSB 4GT/s) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz, Còn trống 1 khe nâng cấp Ram |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 Sata + Dư 1 Khe gắn HDD |
Màn hình: | 14.0 inchs, Full HD (1920 x 1080) IPS LED-Backlit Touch Display Pen Enabled |
Card màn hình: | Intel UHD 620M & NVIDIA GeForce MX130 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 1x HDMI 1.4b 1x Security cable slot 1x USB 3.1 Gen 1 Type C™ (DP/PowerDelivery) 3x USB 3.1 Gen 1 1x Power 1x SD card 1x Universal audio jack, Stereo Speaker with MaxxAudio Pro Headphone/Microphone combo jack |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL + Microsoft Office 365 Personal DFO; McAfee® Multi Device Security |
Pin: | 3 cells Lithium-Ion, Liền |
Trọng lượng: | 1.86 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Core i7-8565 (1.80Ghz upto 4.60GHz, 4Cores, 8Threads, 8MB Cache, FSB 4GT/s) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz, Còn trống 1 khe nâng cấp Ram |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 Sata + Dư 1 Khe gắn HDD |
Màn hình: | 14.0 inchs, Full HD (1920 x 1080) IPS LED-Backlit Touch Display Pen Enabled |
Card màn hình: | Intel UHD 620M tích hợp |
Cổng kết nối: | 1x HDMI 1.4b 1x Security cable slot 1x USB 3.1 Gen 1 Type C™ (DP/PowerDelivery) 3x USB 3.1 Gen 1 1x Power 1x SD card 1x Universal audio jack, Stereo Speaker with MaxxAudio Pro Headphone/Microphone combo jack |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL + Microsoft Office 365 Personal DFO; McAfee® Multi Device Security |
Pin: | 3 cells Lithium-Ion, Liền |
Trọng lượng: | 1.86 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7 _8650U Processor (1.90 GHz, 6M Cache, up to 4.20 GHz) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus (2 Slot, 8GB x 01) |
Ổ cứng: | 256GB SSD Sata Solid State Drive |
Màn hình: | 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit Display |
Card màn hình: | Integrated Intel® UHD Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB 2.0 2 x USB 3.0 1 x VGA1 x HDMI Card Reader |
Hệ điều hành: | Free DOS |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs Battery |
Trọng lượng: | 1.65 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel Core i3-7020U ( 2.3 GHz / 3MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM (Hỗ trợ khe M.2) |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel HD Graphics , Tích hợp |
Cổng kết nối: | 1x USB 2.0, 1x USB 3.0, HDMI, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs Battery |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel Core i5-8250U (1.6Ghz Upto 3.4Ghz, 6MB Cache L3, 4 Cores 8 Threads) |
RAM: | 4GB DDR4 |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM (Hỗ trợ khe M.2) |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel HD Graphics , Tích hợp |
Cổng kết nối: | USB3.0, USB 2.0, HDMI, Multi-format card reader (SD/SDHC), Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs Battery |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel Core i5-8250U (1.6Ghz Upto 3.4Ghz, 6MB Cache L3, 4 Cores 8 Threads) |
RAM: | 4GB DDR4 (2 khe Ram) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM (Hỗ trợ khe M.2) |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel HD Graphics , Tích hợp |
Cổng kết nối: | 1 x Type C USB3.0 (USB3.1 GEN1) 1 x Type A USB3.0 (USB3.1 GEN1) 2 x USB 2.0 port(s), HDMI, Multi-format card reader (SD/SDHC), Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs Battery |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8145U (2.1Ghz upto 3.9GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache, FSB 4GT/s) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz (1 x Ram 4GB Onboard + 1 slot Ram) |
Ổ cứng: | SSD 512GB M.2 PCIe + 1 slot 2.5" SSD/HDD |
Màn hình: | 14-inch FHD (1920x1080) 60Hz Anti-Glare |
Card màn hình: | Intel HD Graphics , Tích hợp |
Cổng kết nối: | Fingerprint (Optional) 1x Type-C™ USB 3.1 Gen 1 1x Type-A USB 3.1 Gen 1 2x USB 2.0 1x HDMI 1x Combo audio jack 1x MicroSD card reader |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL 64bit |
Pin: | 2 Cell 37WHr |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Core i7-8565U (Whiskey Lake)1.8Ghz (upto 4.60GHz, 4 Cores, 8 Threads, 6MB Cache, FSB 4GT/s) |
RAM: | 8GB LPDDR3 2133MHz SDRAM Onboard Memory |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 PCie Gen 3*2 |
Màn hình: | 14.0 inch FHD (1920 x 1080) NanoEdge, 100% sRGB, 178° wide-view |
Card màn hình: | Intel UHD Graphics 620, Tích hợp |
Cổng kết nối: | 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C™ (up to 10Gbps), 1x USB 3.1 Type-A (up to 10Gbps) 1x USB 2.0 Type-A, 1x HDMI, 1x MicroSD card reader, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 50Whrs Lithium-Polymer |
Trọng lượng: | 1.2 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core ™ i5 _ 8265U thế hệ thứ 8 (1.60 GHz, Bộ nhớ cache 6M, tối đa 3,90 GHz) |
RAM: | 4GB DDr4 Bus 2400TMhz |
Ổ cứng: | 1TB Sata 5400 vòng/phút (Hỗ trợ SSD M.2.Sata) |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) FHD + IPS |
Card màn hình: | Intel UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 x Type-C™ USB 3.1 Gen 1, 1 x Type-A USB 3.1 Gen 1, 2 x USB 2.0 , 1 x HDMI, 1 x Combo audio jack, MicroSD card reader, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL 64bit |
Pin: | Pin: 3 cell 42 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.4 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-7020U ( 2.3 GHz / 3MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 8GB ) |
Ổ cứng: | 500GB HDD 5400RPM |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ), không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.65 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-7100U ( 2.4 GHz / 3MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 8GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM ( có khe M.2) |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot |
Hệ điều hành: | Dos |
Pin: | 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.65 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
Kích thước: | 324 x 227.6 x 19.9 mm |
CPU: | Intel® Core™ i3-8145U ( 2.1 GHz - 3.9 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4 GB DDR4 2400Mhz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 8GB ) |
Ổ cứng: | 500GB HDD 5400RPM ( có khe M.2) |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | Pin: 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.65 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U ( 1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4 GB DDR4 2400Mhz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1 TB, Intel Optane 16GB, (Hỗ trợ thay thế SSD PCIe hoặc M.2 SATA 3) |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | USB Type C,USB 3.0, HDMI, SD card slot, LAN 1 Gb/s, Combo audio jack |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8145U ( 2.1 GHz - 3.9 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4 GB DDR4 2400Mhz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 8GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM ( có khe M.2) |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | Pin: 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.65 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8250U ( 1.6 GHz - 3.4 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDr4 bus 2400TMhz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM (Có khe M.2) |
Màn hình: | 14 inch HD (1366 x 768) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620M tích hợp |
Cổng kết nối: | USB 3.0, USB 3.1 Type C™, HDMI, SD card slot, LAN 1 Gb/s |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 cell 48 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel Core i3-7020U ( 2.3 GHz / 3MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM (Hỗ trợ khe M.2) |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel HD Graphics , Tích hợp |
Cổng kết nối: | 1x USB 2.0, 1x USB 3.0, HDMI, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs Battery |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U ( 1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4 GB DDR4 2666Mhz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400rpm, (Có khe M.2) |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | USB 3.1 Type-C™, USB 3.1, HDMI, SD card slot, LAN 1 Gb/s, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-7100U ( 2.4 GHz / 3MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4 GB, DDR4 2400 MHz, ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) , màn hình cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | USB Type C, USB 3.0, HDMI, SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 Cells 41Whrs Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8130U ( 2.2 GHz - 3.4 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4 GB, DDR4 2666 MHz, ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) , màn hình cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | USB Type C, USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 Cells 41Whrs Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8250U ( 1.6 GHz - 3.4 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz, ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 16GB M.2 Intel Optane Memory / 1TB HDD 5400RPM, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | USB 3.0, USB 2.0, 1 x SD card slot, LAN 1 Gb/s, HDMI, VGA/D-sub |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 4 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.9 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U ( 1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400 MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) HD, SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 1USB 3.1 Type-C, USB 3.1 Type-A, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.47 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-10510U ( 1.8 GHz - 4.9 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 16GB LPDDR3 2133 MHz SDRAM |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 PCie |
Màn hình: | 14' FHD (1920 x 1080) IPS, NanoEdge, 72% NTSC, 100% sRGB, 300nits |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ NVIDIA GeForce® MX250 2GB DDR5 |
Cổng kết nối: | USB 2.0, USB 3.1, HDMI, MicroSD card reader, Audio combo jack, DC-in |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 Cell 50 Whrs |
Trọng lượng: | 1.10 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U ( 1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM (Hỗ trợ khe M.2) |
Màn hình: | 14” Full HD (1920 x 1080) IPS BrightView Micro Edge WLED Backlit |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 x USB Type-A, 1 x USB Type-C, RJ45, Audio, HDMI, SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U ( 1.6 GHz upto 4.2 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB LPDDR3 2133 MHz SDRAM |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 Pcie |
Màn hình: | 14” (1920 x 1080) FHD IPS Anti Glare |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ NVIDIA GeForce® MX250 2GB DDR5 |
Cổng kết nối: | USB 2.0, USB 3.1, HDMI, MicroSD card reader, Audio combo jack |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 Cell 50 Whrs |
Trọng lượng: | 1.1 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U ( 1.6 GHz upto 4.2 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB LPDDR3 2133 MHz SDRAM |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 Pcie |
Màn hình: | 14” (1920 x 1080) FHD IPS Anti Glare |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | USB 2.0, USB 3.1, HDMI, MicroSD card reader, Audio combo jack |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 Cell 50 Whrs |
Trọng lượng: | 1.1 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-10510U ( 1.8GHz upto 4.9GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDR4 Buss 2666MHz Max 32GB |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 Pcie |
Màn hình: | 14” (1920 x 1080) FHD IPS LED-Backlit Touch Display (Cảm ứng Đa điểm) |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ Nvidia GeForce® MX230 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | USB 2.0, USB 3.1, HDMI, Combo audio jack, SD card slot, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 cell 42 Whr Pin liền |
Trọng lượng: | 1.67 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U ( 1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 + Dư 1 khe gắn HDD |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) FHD Anti Glare, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | USB 3.1 Gen 1; USB 3.1 Type-C™; HDMI 1.4b; RJ-45; headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 cell 41 Whr Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-7020U ( 2.3 GHz / 3MB ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz ( 2 khe ram ) |
Ổ cứng: | SSD 256GB NVMe PCIe |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) FHD Anti Glare, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1; 1 x USB 3.1 Type-C™; 1 HDMI 1.4b; 1 RJ-45; 1 headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 cell 41 Whr Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-7020U ( 2.3 GHz / 3MB ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz ( 2 khe ram ) |
Ổ cứng: | SSD 256GB NVMe PCIe |
Màn hình: | 14" (1366 x 768) HD Anti Glare, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1; 1 x USB 3.1 Type-C™; 1 HDMI 1.4b; 1 RJ-45; 1 headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 cell 41 Whr Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-7500U ( 2.7 GHz - 3.5 GHz / 4MB ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) FHD , màn hình cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 cell 41 Whr Pin liền |
Trọng lượng: | 1.8 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8250U ( 1.6 GHz - 3.4 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDr4 bus 2400TMhz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 500GB HDD 5400RPM (Có khe M.2) |
Màn hình: | 14 inch HD (1366 x 768) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620M tích hợp |
Cổng kết nối: | USB 3.0, USB 3.1 Type C™, HDMI, SD card slot, LAN 1 Gb/s |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 cell 48 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8145U ( 2.1 GHz - 3.9 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4 GB DDR4 2400Mhz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 8GB ) |
Ổ cứng: | HDD 500GB 5400RPM + SSD 128GB |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | Pin: 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.65 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8250U ( 1.6 GHz - 3.4 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4 GB DDR4 2400Mhz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400rpm, (Có khe M.2) |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) HD IPS không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | USB 3.1 Type-C™, USB 3.1, HDMI, SD card slot, LAN 1 Gb/s, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-7100U ( 2.4 GHz / 3MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 8GB ) |
Ổ cứng: | HDD 1TB 5400rpm + SSD 128GB |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.65 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
Kích thước: | 324 x 227.6 x 19.9 mm |
CPU: | Intel® Core™ i3-8130U ( 2.2 GHz - 3.4 GHz / 6MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz ( 2 Khe cắm ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) HD IPS không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 x USB 3.1 Type-C™ Gen 1; 2 x USB 3.1 Gen 1; 1 x HDMI; 1 x RJ-45; 1 x headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 cell 42 Whr Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8250U ( 1.6 GHz - 3.4 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 1 x 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) HD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 Cell 41 Whr |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8250U ( 1.6 GHz - 3.4 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDr4 Bus 2400 Mhz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM |
Màn hình: | 14 inch HD (1366 x 768) không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 / AMD Radeon 530 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | USB 3.1, USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Free Dos |
Pin: | 4 cell 40 Whr Pin rời |
Trọng lượng: | 1.95 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8250U (1.6Ghz Upto 3.4Ghz, 6MB Cache L3, 4 Cores 8 Threads) |
RAM: | 4GB DDR4 2133 Mhz |
Ổ cứng: | 500GB HDD 5400RPM |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620, Tích hợp |
Cổng kết nối: | USB 2.0; USB 3.0; USB 3.1; HDMI; VGA; Card reader; Combo audio jack, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs Battery |
Trọng lượng: | 2 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8145U (2.1 GHz upto 3.9 GHz/ 4MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB Onboard DDR4 (1 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 12GB) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 NVMe |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620, Tích hợp |
Cổng kết nối: | USB Type C, USB 3.1, USB 2.0, HDMI, micro SD card slot, Combo audio jack, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 2 Cell 37 Whrs, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8130U ( 2.2 GHz - 3.4 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 12GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | USB Type C, USB 3.0, USB 2.0, HDMI, Combo audio jack, MicroSD card reader, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.4 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8250U ( 1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 12GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 1 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x micro SD card slot, 1 x HDMI, 1 x Combo audio jack, MicroSD card reader, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.4 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8250U ( 1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 12GB ) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 SATA |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | USB Type C, USB 3.0, USB 2.0, micro SD card slot, HDMI, Combo audio jack, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.4 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8250U ( 1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 12GB ) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 SATA |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | USB Type C, USB 3.0, USB 2.0, micro SD card slot, HDMI, Combo audio jack, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.4 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8250U ( 1.6 GHz upto 3.4 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB Onboard DDR4 2400MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 12GB ) |
Ổ cứng: | HDD 500GB 5400rpm |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, Màn hình cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 1 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x micro SD card slot, 1 x HDMI, 1 x Combo audio jack, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8250U ( 1.6 GHz upto 3.4 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB Onboard DDR4 2400MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 12GB ) |
Ổ cứng: | HDD 1TB 5400rpm |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, Màn hình cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ NVIDIA GeForce® MX130 2GB |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 1 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x micro SD card slot, 1 x HDMI, 1 x Combo audio jack, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-7100U ( 2.4 GHz / 3MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB Onboard DDR4 2400MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 12GB ) |
Ổ cứng: | HDD 500GB 5400rpm |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, Màn hình cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 1 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x micro SD card slot, 1 x HDMI, 1 x Combo audio jack, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-7100U ( 2.4 GHz / 3MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB Onboard DDR4 2400MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 12GB ) |
Ổ cứng: | HDD 1TB 5400rpm |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, Màn hình cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | USB Type C, USB 3.0, USB 2.0, micro SD card slot, HDMI, Combo audio jack, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8145U ( 2.1 GHz upto 3.9 Ghz/ 3MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM (Hỗ trợ khe M.2) |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 2.0, 1 x HDMI, 1 x RJ45, 1 x headphone/microphone combo jack audio |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.8 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8145U ( 2.1 GHz upto 3.9 Ghz/ 3MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 128GB SSD + Dư 1 khe gắn HDD Sata |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1x USB 2.0, 2x USB 3.1, 1x USB 3.1 Type-C , HDMI, RJ-45, SD card slot, LAN 1 Gb/s, Finger Print |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 cell 45 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.56 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-7020U ( 2.3 GHz / 3MB ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz ( 2 khe ram ) |
Ổ cứng: | SSD 256GB NVMe PCIe |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) FHD Anti Glare, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1; 1 x USB 3.1 Type-C™; 1 HDMI 1.4b; 1 RJ-45; 1 headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 cell 41 Whr Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 ( 1.0 GHz - 3.6 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDR4 Buss 2666 SDRAM |
Ổ cứng: | 512GB M.2 PCie + Dư 1 khe gắn HDD |
Màn hình: | 14” Full HD (1920 x 1080) IPS BrightView Micro Edge WLED Backlit |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 3.1 Type-C, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel Core i5-8265U ( 1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8 GB, DDR4 (2 khe), 2666 MHz |
Ổ cứng: | 1 TB SATA3, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 PCIe |
Màn hình: | 14 inch, HD (1366 x 768) |
Card màn hình: | Card đồ họa tích hợp, Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | HDMI 1.4, 2 x USB 3.1, LAN (RJ45), USB 2.0, VGA (D-Sub) |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL |
Pin: | 3 cell 42 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.79 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-10110U ( 2.1 GHz – 4.1 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM + Dư 1 khe gắn SSD M.2 Sata/PCie |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ), không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, VGA, HDMI, RJ-45, SD Card Reader, Headphone/Mic, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.75 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U ( 1.6 GHz – 4.2 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM + Dư 1 khe gắn SSD M.2 Sata/PCie |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ), không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, VGA, HDMI, RJ-45, SD Card Reader, Headphone/Mic, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.75 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U ( 1.6 GHz – 4.2 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM + Dư 1 khe gắn SSD M.2 Sata/PCie |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ), không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ AMD Radeon M610 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, VGA, HDMI, RJ-45, SD Card Reader, Headphone/Mic, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.75 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U ( 1.6 GHz – 4.2 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz (2 khe Ram) |
Ổ cứng: | 256GB SSD + Dư 1 khe gắn HDD Sata |
Màn hình: | 14" Full HD (1920 x 1080), không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, VGA, HDMI, RJ-45, SD Card Reader, Headphone/Mic, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.75 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U ( 1.6GHz – 4.2GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz ( 2 khe Ram) |
Ổ cứng: | SSD 256 GB + Dư khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14 inch Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620, Tích hợp |
Cổng kết nối: | LAN : 10/100/1000 Mbps, WIFI : 802.11 ac |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-10110U ( 2.1GHz – 4.1GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDr4 Bus 2666Mhz ( 2 khe Ram) |
Ổ cứng: | SSD 128 GB + Dư khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14 inch Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620, Tích hợp |
Cổng kết nối: | LAN : 10/100/1000 Mbps, WIFI : 802.11 ac |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-10510U ( 1.8GHz – 4.9GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) | |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz ( 2 khe Ram) | |
Ổ cứng: | SSD 512 GB + Dư khe cắm HDD SATA | |
Màn hình: | 14 inch Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa | |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ Nvidia® GeForce MX250 2GB GDDR5 | |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, VGA, HDMI, RJ-45, SD Card Reader, Headphone/Mic, Finger Print | |
Hệ điều hành: |
|
|
Pin: | 3 cell 42 Wh Pin liền | |
Trọng lượng: | 1.5 kg | |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1005G1 ( 1.2GHz upto 3.4Ghz/ 4MB4 / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM (Hỗ trợ khe M.2) |
Màn hình: | 14" (1366 x 768) HD, không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | USB 3.1 Gen 1, USB 2.0, HDMI, RJ45, SD Card Reader, headphone/microphone combo jack audio |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1005G1 ( 1.0GHz upto 3.6Ghz/ 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2666 MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1 TB SATA3, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 SATA3 |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | USB 3.1 Gen 1, USB 2.0, HDMI, RJ45, SD Card Reader, headphone/microphone combo jack audio |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 ( 1.0GHz upto 3.6Ghz/ 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe Ram ) |
Ổ cứng: | SSD 256GB + Dư khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | USB 3.1 Gen 1, USB 2.0, HDMI, RJ45, SD Card Reader, headphone/microphone combo jack audio |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-1065G7 ( 1.3GHz upto 3.9Ghz/ 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe Ram ) |
Ổ cứng: | SSD 512GB + Dư khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp/ Nvidia® GeForce MX230 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | USB 3.1 Gen 1, USB 2.0, HDMI, RJ45, SD Card Reader, headphone/microphone combo jack audio |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U (1.6Ghz upto 3.9Ghz/ 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz |
Ổ cứng: | SSD 512GB M.2 PCIe + Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14 inch FHD (1920x1080), màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics , Tích hợp |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 2 Cell 37WHr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U (1.6Ghz upto 3.9Ghz/ 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2400MHz |
Ổ cứng: | SSD 512GB M.2 PCIe + Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14 inch FHD (1920x1080), màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics , Tích hợp |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 2 Cell 37WHr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8250U (1.6GHz upto 3.4 GHz / 6MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 128GB SSD + Dư 1 khe gắn HDD Sata |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1x USB 2.0, 2x USB 3.1, 1x USB 3.1 Type-C , HDMI, RJ-45, SD card slot, LAN 1 Gb/s, Finger Print |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 cell 45 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.56 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8145U ( 2.1 GHz upto 3.9 Ghz/ 3MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM (Hỗ trợ khe M.2) |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 2.0, 1 x HDMI, 1 x RJ45, 1 x headphone/microphone combo jack audio |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.8 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U ( 1.6 GHz upto 3.9 Ghz/ 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM (Hỗ trợ khe M.2) |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: |
1 x USB Type C / DisplayPort , 2 x USB 3.0 , 1 x USB 2.0 , HDMI, SD card slot, headphone/microphone, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8250U (1.6 GHz upto 3.4 Ghz/ 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz (2 Khe Ram) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD cảm ứng, bút cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 x USB 3.1 Gen 1 Type C, 2 x USB 3.1, HDMI, SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U (1.6 GHz upto 3.4 Ghz/ 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz (2 Khe Ram) |
Ổ cứng: | 500GB HDD 5400RPM, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 |
Màn hình: | 14 inch HD (1366 x 768) không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620M tích hợp |
Cổng kết nối: | 1 x USB 3.1 Gen 1 Type C, 2 x USB 3.1, HDMI, SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 cell 45 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U ( 1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM (Hỗ trợ khe M.2) |
Màn hình: | 14” Full HD (1920 x 1080) IPS BrightView Micro Edge WLED Backlit |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 x USB Type-A, 1 x USB Type-C, RJ45, Audio, HDMI, SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6GHz – 4.2GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666 Mhz (2 khe Ram) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 Pcie + 1 slot HDD |
Màn hình: | 14” Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ Nividia® Geforce MX230 2G GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, USB 2.0, USB Type-C, HDMI, LAN (RJ45), SD Card Reader, Headphone/Mic, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit + Office Personal 365 |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-10510U ( 1.8GHz upto 4.9GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDR4 Buss 2666MHz Max 32GB |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 Pcie |
Màn hình: | 14” (1920 x 1080)FHD IPS LED-Backlit Touch Display (Cảm ứng Đa điểm) |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | USB 2.0, USB 3.1, HDMI, Combo audio jack, SD card slot, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 cell 42 Whr Pin liền |
Trọng lượng: | 1.67 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6GHz upto 4.2GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 Buss 2666MHz Max 32GB |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 Pcie |
Màn hình: | 14” (1920 x 1080)FHD IPS LED-Backlit Touch Display (Cảm ứng Đa điểm) |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ Nvidia GeForce® MX230 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | USB 2.0, USB 3.1, HDMI, Combo audio jack, SD card slot, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 cell 42 Whr Pin liền |
Trọng lượng: | 1.67 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6GHz upto 4.2GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 Buss 2666MHz (2 Khe Ram) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 Pcie |
Màn hình: | 14” (1920 x 1080)FHD IPS LED-Backlit Touch Display (Cảm ứng Đa điểm) |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | USB 2.0, USB 3.1, HDMI, Combo audio jack, SD card slot, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 cell 42 Whr Pin liền |
Trọng lượng: | 1.67 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8145U (2.1 GHz upto 3.9 Ghz/ 4MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 8GB (4GB + 4GB Onboard) DDR4 2400MHz (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 12GB) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: |
1 x USB Type C, 2 x USB 3.1, HDMI, SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6GHz – 4.2GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2133Mhz (2 khe Ram) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 Pcie + 1 slot HDD |
Màn hình: | 14” FHD Truelife (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ Nividia® Geforce MX250 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 USB 3.1 ports Gen 1, HDMI port 2.0, SD-card slot, Headphone/Microphone, Thunderbolt™ 3 (DP/PowerDelivery) Type-C™, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 4 Cells 45 Whrs |
Trọng lượng: | 1.25 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-10510U (1.8GHz – 4.9GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 16GB DDR4 2133Mhz (2 khe Ram) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 Pcie + 1 slot HDD |
Màn hình: | 14” FHD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ Nividia® Geforce MX250 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 USB 3.1 ports Gen 1, HDMI port 2.0, SD-card slot, Headphone/Microphone, Thunderbolt™ 3 (DP/PowerDelivery) Type-C™ , Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 4 Cells 45 Whrs |
Trọng lượng: | 1.25 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8250U ( 1.6 GHz up to 3.9 GHz /6MB Cache / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400 MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1 TB SATA3, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 SATA3 |
Màn hình: | 14' (1366 x 768) Full HD, không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ AMD Radeon 520 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1 , 1 x USB 2.0 , LAN 1 Gb/s, HDMI |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 Cells Lithium-Ion Pin liền |
Trọng lượng: | 1.66 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.0GHz upto 3.6Ghz/ 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666 MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1 TB SATA3, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 SATA3 |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620/ Nvidia® GeForce MX230 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | USB 3.1 Gen 1, USB 2.0, HDMI, RJ45, SD Card Reader, headphone/microphone combo jack audio |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel Core i3-7020U ( 2.3 GHz / 3MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | SSD 256GB |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel HD Graphics , Tích hợp |
Cổng kết nối: | 1x USB 2.0, 1x USB 3.0, HDMI, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs Battery |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6GHz – 4.2GHz / 6MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | SSD 512GB PCie + Dư 1 khe Gắn HDD |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD Anti Glare, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: |
2 x USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 3.1 Type-C™, HDMI, RJ-45, headphone/microphone combo
|
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8145U ( 2.1 GHz upto 3.9 Ghz/ 3MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 512GB SSD + Dư 1 khe gắn HDD Sata |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1x USB 2.0, 2x USB 3.1, 1x USB 3.1 Type-C , HDMI, RJ-45, SD card slot, LAN 1 Gb/s, Finger Print |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 cell 45 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.56 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U (1.6 GHz upto 3.4 Ghz/ 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz (2 Khe Ram) |
Ổ cứng: | 512GB SSD + Dư 1 khe gắn HDD Sata |
Màn hình: | 14 inch HD (1366 x 768) không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620M tích hợp |
Cổng kết nối: | 1 x USB 3.1 Gen 1 Type C, 2 x USB 3.1, HDMI, SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 cell 45 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U (1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2400MHz (Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | SSD 256GB |
Màn hình: | 14” Full HD (1920 x 1080) IPS BrightView Micro Edge WLED Backlit |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 x USB Type-A, 1 x USB Type-C, RJ45, Audio, HDMI, SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6GHz upto 4.2GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 Buss 2666MHz (2 Khe Ram) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 Pcie |
Màn hình: | 14” (1920 x 1080)FHD, Không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | U1 x USB 2.0, 2 x USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 3.1 Gen 1 Type C™, HDMI, Combo audio jack, SD card slot, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 cell 42 Whr Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U ( 1.6GHz – 4.2GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz ( 2 khe Ram) |
Ổ cứng: | SSD 256 GB + Dư khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14 inch Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ Nividia® Geforce MX230 2GB |
Cổng kết nối: | 1 USB 2.0, 2 USB 3.1 Gen 1 Type-A, 1 USB 3.1 Gen 1 Type C, 1 HDMI, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.0Ghz Upto 3.6Ghz, 6MB Cache L3, 4 Cores 8 Threads) |
RAM: | 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 khe Ram) |
Ổ cứng: | 512GB SSD PCIe + Dư 1 khe gắn HDD |
Màn hình: | 14" FHD (1920 x 1080) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics, Tích hợp |
Cổng kết nối: | 1 x Type C USB3.0 (USB3.1 GEN1) 1 x Type A USB3.0 (USB3.1 GEN1) 2 x USB 2.0 port(s), HDMI, Multi-format card reader (SD/SDHC), HDMI, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 2 Cells 32Whrs |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6 GHz - 4.2 GHz / 6MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB (4GB + 4GB Onboard) DDR4 2400 MHz (1 Khe cắm/ Hỗ trợ tối đa 12GB) |
Ổ cứng: | 512GB SSD PCIe |
Màn hình: | 14" FHD (1920 x 1080) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics, Tích hợp |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 1 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, micro SD card slot, HDMI, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 2 Cells 37Whrs, Pin rời |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1005G1 (1.2GHz upto 3.4Ghz/ 4MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 256GB SSD + Dư 1 khe gắn HDD/ SSD Sata |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620, Tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 2.0, 1 x HDMI, 1 x RJ45, SD Card Reader, 1 x headphone/microphone combo jack audio |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs Battery |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8130U (2.20 GHz up to 3.40 GHz, 2 nhân, 4 luồng, 4MB) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz ( 2 khe ram ) |
Ổ cứng: | SSD 256GB NVMe PCIe |
Màn hình: | 14" (1366 x 768) HD Anti Glare, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI 1.4b, RJ-45, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 cell 41 Whr Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1005G1 (1.2GHz upto 3.4Ghz/ 4MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 8GB (4GB + 4GB Onboard) DDR4 2666MHz (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 12GB) |
Ổ cứng: | SSD 512 GB, M.2 PCIe |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080 ) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.1, HDMI, SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ ™ i5-8265U (1.6GHz upto 3.9GHz/ 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB Onboard DDR4 2400MHz |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 1xUSB 2.0, 2xUSB 3.1 Gen 1 Type-A, 1xUSB 3.1 Gen 1 Type-C, HDMI, LAN 1 Gb/s, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 4 cell 48 Wh, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6 GHz - 4.2 GHz / 6MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB (4GB + 4GB Onboard) DDR4 2666 MHz (1 Khe cắm/ Hỗ trợ tối đa 12GB) |
Ổ cứng: | 512GB SSD PCIe + Dư 1 khe gắn HDD |
Màn hình: | 14" FHD (1920 x 1080) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics, Tích hợp |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 1 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, micro SD card slot, HDMI, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 2 Cells 37Whrs, Pin rời |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 ( 1.0 GHz - 3.6 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 Buss 2666 SDRAM |
Ổ cứng: | 256GB M.2 PCie + Dư 1 khe gắn HDD |
Màn hình: | 14” Full HD (1920 x 1080) IPS BrightView Micro Edge WLED Backlit |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 3.1 Type-C, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-10110U ( 2.1 GHz – 4.1 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 PCIE + Dư 1 khe Gắn HDD/SSD Sata |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ), không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, VGA, HDMI, RJ-45, SD Card Reader, Headphone/Mic, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.75 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core ™ i5 _ 8265U thế hệ thứ 8 (1.60 GHz, Bộ nhớ cache 6M, tối đa 3,90 GHz) |
RAM: | 4GB DDr4 Bus 2400TMhz |
Ổ cứng: | 1TB Sata 5400 vòng/phút (Hỗ trợ SSD M.2.Sata) |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) FHD + IPS |
Card màn hình: | Intel UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 x Type-C™ USB 3.1 Gen 1, 1 x Type-A USB 3.1 Gen 1, 2 x USB 2.0 , 1 x HDMI, 1 x Combo audio jack, MicroSD card reader, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL 64bit |
Pin: | Pin: 3 cell 42 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.4 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8145U ( 2.1 GHz - 3.9 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4 GB DDR4 2400Mhz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 8GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM ( có khe M.2) |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | Pin: 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.65 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8130U (2.20 GHz up to 3.40 GHz, 2 nhân, 4 luồng, 4MB) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz (2 khe ram) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM |
Màn hình: | 14" (1366 x 768) HD Anti Glare, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 3 x USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 3.1 Type-C™, HDMI 1.4b, RJ-45, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Dos |
Pin: | 3 cell 41 Whr Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.0Ghz Upto 3.6Ghz, 6MB Cache L3, 4 Cores 8 Threads) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 khe Ram) |
Ổ cứng: | 512GB SSD PCIe + Dư 1 khe gắn HDD |
Màn hình: | 14" FHD (1920 x 1080) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics, Tích hợp |
Cổng kết nối: | 1 x Type C USB3.0 (USB3.1 GEN1) 1 x Type A USB3.0 (USB3.1 GEN1) 2 x USB 2.0 port(s), HDMI, Multi-format card reader (SD/SDHC), HDMI, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 2 Cells 32Whrs |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-8565U (Whiskey Lake)(1.8Ghz upto 4.60GHz, 4 nhân, 8 luồng, 8MB) |
RAM: | 8GB LPDDR3 Bus 2133 MHz, không hỗ trợ nâng cấp |
Ổ cứng: | 512GB PCIe + 32GB Optane, Không hỗ trợ khe cắm HDD |
Màn hình: | 14.0 inch FHD (1920 x 1080) IPS, Màn hình chống chói |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics, Tích hợp |
Cổng kết nối: | 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C, 1x USB 3.1 Type-A 2x USB 2.0, 1x HDMI, 1x MicroSD card reader, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 2 Cells 47Whrs Lithium-Polymer |
Trọng lượng: | 1.4 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U (1.6Ghz Upto 3.9Ghz, 6MB/ 4 nhân/ 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDr4 Bus 2400Mhz, Dư 1 khe gắn |
Ổ cứng: | 1TB 5400rpm + Dư 1 khe gắn SSD |
Màn hình: | 14" FHD (1920 x 1080) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics, Tích hợp |
Cổng kết nối: | 2x USB 2.0 & 1x USB 3.1 & 1x USB 3.1 Type C, HDMI, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 32Whrs |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6GHz – 4.2GHz / 6MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | SSD 512GB PCie + Dư 1 khe Gắn HDD |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD + IPS, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: |
2 x USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 3.1 Type-C™, HDMI, RJ-45, headphone/microphone combo
|
Hệ điều hành: | Dos |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U (1.6 GHz upto 3.9 Ghz/ 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe Ram) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD cảm ứng, bút cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 x USB 3.1 Gen 1 Type C, 2 x USB 3.1, HDMI, SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1005G1 (1.2GHz upto 3.4Ghz/ 4MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 12GB) |
Ổ cứng: | SSD 256GB, M.2 PCIe |
Màn hình: | 14" (1366 x 768) HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | USB 2.0, USB 3.1, HDMI, SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Dos |
Pin: | 2 cell 30Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6GHz – 4.2GHz / 6MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | SSD 256GB PCie + Dư 1 khe Gắn HDD |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD Anti Glare, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: |
2 x USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 3.1 Type-C™, HDMI, RJ-45, headphone/microphone combo
|
Hệ điều hành: | Dos |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1005G1 (1.2 GHz - 3.4 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 Buss 2400 (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | 256GB M.2 PCie + Dư 1 khe gắn HDD |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 USB 3.1 Gen 1 Type-C, 2 USB 3.1 Gen 1 Type-A, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8130U (2.20 GHz up to 3.40 GHz, 2 nhân, 4 luồng, 4MB) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz (2 khe ram) |
Ổ cứng: | SSD 256GB |
Màn hình: | 14" (1366 x 768) HD Anti Glare, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 3 x USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 3.1 Type-C™, HDMI 1.4b, RJ-45, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Dos |
Pin: | 3 cell 41 Whr Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U ( 1.6GHz – 4.2GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz ( 2 khe Ram) |
Ổ cứng: | SSD 256 GB + Dư khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14 inch Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ Nividia® Geforce MX230 2GB |
Cổng kết nối: | 1 USB 2.0, 2 USB 3.1 Gen 1 Type-A, 1 USB 3.1 Gen 1 Type C, 1 HDMI, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U ( 1.6GHz – 4.2GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz ( 2 khe Ram) |
Ổ cứng: | SSD 256GB + Dư khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14 inch Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ Nividia® Geforce MX250 2GB |
Cổng kết nối: | 1 USB 2.0, 2 USB 3.1 Gen 1 Type-A, 1 USB 3.1 Gen 1 Type C, 1 HDMI, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1005G1U (1.2 GHz - 3.4 GHz/ 3MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB ) |
Ổ cứng: | SSD 256GB SSD M.2 NVMe |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) HD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 USB 3.1 Gen 1 Type-C™, 2 USB 3.1 Gen 1 Type-A, HDMI, headphone/microphone combo, SD media card reader |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8130U ( 2.2 GHz - 3.4 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4 GB, DDR4 2666 MHz, ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | SSD 256GB |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) , màn hình cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | USB Type C, USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 Cells 41Whrs Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8145U ( 2.1 GHz - 3.9 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2666 MHz, ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, màn hình cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | USB Type C, USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 Cells 45Whrs Pin liền |
Trọng lượng: | 1.65 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8145U ( 2.1 GHz - 3.9 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2666 MHz, ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | SSD 256GB |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, màn hình cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | USB Type C, USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 Cells 45Whrs Pin liền |
Trọng lượng: | 1.65 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Pentium N5000 (1.1 GHz - 2.7 GHz / 4MB / 4 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2133MHz |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM |
Màn hình: | 14" (1366 x 768) HD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 605 |
Cổng kết nối: | 1 x USB 2.0, 1 x USB 3.0, 1 x USB 3.1 Type C, 1 x VGA, 1 x HDMI, 1 x RJ45, 1 x COMBO audio jack |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 33 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Pentium N5000 (1.1 GHz - 2.7 GHz / 4MB / 4 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2133MHz |
Ổ cứng: | SSD 256GB |
Màn hình: | 14" (1366 x 768) HD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 605 |
Cổng kết nối: | 1 x USB 2.0, 1 x USB 3.0, 1 x USB 3.1 Type C, 1 x VGA, 1 x HDMI, 1 x RJ45, 1 x COMBO audio jack |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 33 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8145U ( 2.1 GHz - 3.9 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4 GB DDR4 2400Mhz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 8GB ) |
Ổ cứng: | SSD 256GB |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) Full HD IPS, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | Pin: 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.65 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8145U ( 2.1 GHz - 3.9 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4 GB DDR4 2666Mhz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 8GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM ( có khe M.2) |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.0, 1 x USB Type-C, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | Pin: 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.65 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U ( 1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM (Hỗ trợ khe M.2) |
Màn hình: | 14” Full HD (1920 x 1080) IPS BrightView Micro Edge WLED Backlit |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 x USB Type-A, 1 x USB Type-C, RJ45, Audio, HDMI, SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-8265U ( 1.6 GHz - 3.9 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | SSD 256GB |
Màn hình: | 14” Full HD (1920 x 1080) IPS BrightView Micro Edge WLED Backlit |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 x USB Type-A, 1 x USB Type-C, RJ45, Audio, HDMI, SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-10110U (2.1GHz upto 4.1Ghz/ 4MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 8GB (4GB + 4GB Onboard) DDR4 2666MHz (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 12GB) |
Ổ cứng: | SSD 512 GB, M.2 PCIe |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD, màn hình cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.1, HDMI, SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 4 cell 45 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6GHz upto 4.2Ghz/ 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB (4GB + 4GB Onboard) DDR4 2666MHz (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 12GB) |
Ổ cứng: | SSD 512 GB, M.2 PCIe |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD, màn hình cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.1, HDMI, SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 4 cell 45 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6GHz upto 4.2Ghz/ 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB (4GB + 4GB Onboard) DDR4 2666MHz (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 12GB) |
Ổ cứng: | SSD 512 GB, M.2 PCIe |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD, màn hình cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ NVIDIA GeForce® MX230 2GB |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.1, HDMI, SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 4 cell 45 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 ( 1.1 GHz – 3.6 GHz/ 6MB/ 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz (2 khe Ram) |
Ổ cứng: | 256GB SSD + Dư 1 khe gắn HDD Sata |
Màn hình: | 14" Full HD (1920 x 1080), không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, VGA, HDMI, RJ-45, SD Card Reader, Headphone/Mic, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.0 GHz - 3.6 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666 MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) HD, SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.1, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.47 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1005G1 ( 1.2 GHz – 3.4 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 Pcie + 1TB HDD |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1x SD 3.0 card slot; 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A; 1x USB 2.0 Type-A, HDMI, RJ-45, SD Card Reader, Headphone/Mic, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.64 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1005G1 ( 1.2 GHz – 3.4 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | HDD 1TB 5400 rpm |
Màn hình: | 14" (1366 x 768) HD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1x SD 3.0 card slot; 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A; 1x USB 2.0 Type-A, HDMI, RJ-45, SD Card Reader, Headphone/Mic, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.64 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6GHz – 4.2GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB (1x8GB) 2666MHz DDR4, 2 slots, up to 32GB |
Ổ cứng: | 256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 SSD |
Màn hình: | 14” HD (1366x768), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 USB 2.0 port, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port, 1 HDMI 1.4, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C port with DisplayPort 1.2 Alt mode, 1 Universal Audio Jack |
Hệ điều hành: | Free Dos |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 1.6 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8130U (2.2GHz upto 3.4Ghz/ 4MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2133MHz (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 12GB) |
Ổ cứng: | SSD 512 GB, M.2 PCIe |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080 ) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 2 cell, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8130U (2.2GHz upto 3.4Ghz/ 4MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2133MHz (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 12GB) |
Ổ cứng: | SSD 256GB, M.2 PCIe |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080 ) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 2 cell, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | AMD Ryzen R5-3500U (2.1 GHz – 3.7 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 Bus 2400Mhz Max 32GB (Ram theo máy Buss 3200) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 Pcie + Dư 1 khe gắn SSD/HDD Sata |
Màn hình: | 14 inch (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối: | 2x USB 3.2 Gen1 Type-A port | 1x USB 2.0 port | 1x HDMI 1.4 port | 1x jack 3.5mm | 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 45 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6GHz – 4.2GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01) |
Ổ cứng: | HDD 1TB (1000GB) 5400rpm, Hỗ trợ SSD M.2 |
Màn hình: | 14” HD (1366x768), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 USB 2.0 port, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port, 1 HDMI 1.4, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C port with DisplayPort 1.2 Alt mode, 1 Universal Audio Jack |
Hệ điều hành: | Free Dos |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 1.6 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6GHz – 4.2GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01) |
Ổ cứng: | HDD 1TB (1000GB) 5400rpm, Hỗ trợ SSD M.2 |
Màn hình: | 14” HD (1366x768), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 USB 2.0 port, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port, 1 HDMI 1.4, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C port with DisplayPort 1.2 Alt mode, 1 Universal Audio Jack |
Hệ điều hành: | Free Dos |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 1.6 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1005G1 (1.2 GHz upto 3.4 GHz/ 4MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB Onboard DDR4 2666MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 12GB ) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620, Tích hợp |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 1 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, HDMI, micro SD card slot, Combo audio jack |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL 64bit |
Pin: | 2 Cell 32 Whrs, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.0 GHz – 3.6 GHz / 6MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB (4GB + 4GB Onboard) DDR4 2666MHz (1 Khe cắm/ Hỗ trợ tối đa 12GB) |
Ổ cứng: | 256GB SSD PCIe + Dư 1 khe gắn HDD/SSD Sata |
Màn hình: | 14" FHD (1920 x 1080) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics, Tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 x USB 2.0, 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-A, 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C, 1 x HDMI, 1 x Headphone/Microphone combo audio jack, 1 x SATA3, Micro-SD card reader |
Hệ điều hành: | Free Dos |
Pin: | 2 Cells 32Whrs |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.0Ghz Upto 3.6Ghz, 6MB Cache L3, 4 Cores 8 Threads) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 khe Ram) |
Ổ cứng: | 512GB SSD PCIe + Dư 1 khe gắn HDD |
Màn hình: | 14" FHD (1920 x 1080) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics, Tích hợp |
Cổng kết nối: | 1 x Type C USB3.0 (USB3.1 GEN1) 1 x Type A USB3.0 (USB3.1 GEN1) 2 x USB 2.0 port(s), HDMI, Multi-format card reader (SD/SDHC), HDMI, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 2 Cells 32Whrs |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core ™ i5 _ 8265U thế hệ thứ 8 (1.60 GHz, Bộ nhớ cache 6M, tối đa 3,90 GHz) |
RAM: | 4GB DDr4 Bus 2400TMhz |
Ổ cứng: | SSD 256GB |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) FHD + IPS |
Card màn hình: | Intel UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 x Type-C™ USB 3.1 Gen 1, 1 x Type-A USB 3.1 Gen 1, 2 x USB 2.0 , 1 x HDMI, 1 x Combo audio jack, MicroSD card reader, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL 64bit |
Pin: | Pin: 3 cell 42 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.4 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core ™ i5 _ 8265U thế hệ thứ 8 (1.60 GHz, Bộ nhớ cache 6M, tối đa 3,90 GHz) |
RAM: | 4GB DDr4 Bus 2400TMhz |
Ổ cứng: | SSD 256GB |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) FHD + IPS |
Card màn hình: | Intel UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 x Type-C™ USB 3.1 Gen 1, 1 x Type-A USB 3.1 Gen 1, 2 x USB 2.0 , 1 x HDMI, 1 x Combo audio jack, MicroSD card reader, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL 64bit |
Pin: | Pin: 3 cell 42 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.4 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-7100U ( 2.4 GHz / 3MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4 GB, DDR4 2400 MHz, ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | SSD 256GB |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) , màn hình cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | USB Type C, USB 3.0, HDMI, SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 Cells 41Whrs Pin liền |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | AMD R3 3250U (2.6 GHz - 3.5 GHz/ 4MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz (Hỗ trợ tối đa 12GB) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 1 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, HDMI, Micro SD card slot, FingerPrint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 2 cell 32 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6GHz – 4.2GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB (1x8GB) 2666MHz DDR4, 2 slots, up to 32GB |
Ổ cứng: | 256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 SSD |
Màn hình: | 14” HD (1366x768), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 USB 2.0 port, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port, 1 HDMI 1.4, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C port with DisplayPort 1.2 Alt mode, 1 Universal Audio Jack |
Hệ điều hành: | Free Dos |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 1.6 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U ( 1.6 GHz – 4.2 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | SSD 256GB |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ AMD Radeon M610 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, VGA, HDMI, RJ-45, SD Card Reader, Headphone/Mic, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.75 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | AMD Ryzen R3-3250U (2.6 GHz – 3.5 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 1 x 4GB DDR4 2400MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | 1TB 5400rpm |
Màn hình: | 14 inch (1920 x 1080) HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối: | 2x USB 3.2 Gen1 Type-A port | 1x USB 2.0 port | 1x HDMI 1.4 port | 1x jack 3.5mm | 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 45 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-8550U (1.8Ghz upto 4.0GHz, 4 nhân, 8 luồng, 8MB) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | 1TB HDD 5400RPM, có khe M2 |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) HD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ NVIDIA® GeForce MX130 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 1 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, micro SD card slot, HDMI, MicroSD card reader, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 33 Whrs, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-8550U (1.8Ghz upto 4.0GHz, 4 nhân, 8 luồng, 8MB) |
RAM: | 8GB DDR4 2400MHz |
Ổ cứng: | SSD 128GB + HDD 1TB |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) HD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ NVIDIA® GeForce MX130 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 1 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, micro SD card slot, HDMI, MicroSD card reader, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 33 Whrs, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-8550U (1.8Ghz upto 4.0GHz, 4 nhân, 8 luồng, 8MB) |
RAM: | 8GB DDR4 2400MHz |
Ổ cứng: | SSD 256GB + HDD 1TB |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) HD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ NVIDIA® GeForce MX130 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 1 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, micro SD card slot, HDMI, MicroSD card reader, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 33 Whrs, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6GHz – 4.2GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB (1x8GB) 2666MHz DDR4, 2 slots, up to 32GB |
Ổ cứng: | 256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 SSD |
Màn hình: | 14” Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 USB 2.0 port, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port, 1 HDMI 1.4, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C port with DisplayPort 1.2 Alt mode, 1 Universal Audio Jack |
Hệ điều hành: | Free Dos |
Pin: | 4 Cells |
Trọng lượng: | 1.6 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | AMD Ryzen R3-3250U (2.6 GHz – 3.5 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 1 x 4GB DDR4 2400MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | SSD 256GB |
Màn hình: | 14 inch (1920 x 1080) HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối: | 2x USB 3.2 Gen1 Type-A port | 1x USB 2.0 port | 1x HDMI 1.4 port | 1x jack 3.5mm | 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 45 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel Core i5-1135G7 (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB (1x8GB)DDR4 3200Mhz (2 slot max 16GB) |
Ổ cứng: | SSD 256GB M.2 PCIe NVMe |
Màn hình: | 14 inch Full HD (1920 x 1080), màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel UHD Graphics 620, Tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 x USB type A 3.2, 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C, HDMI, MicroSD card,Universal Audio Jack, DC-in Jack, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 40 Whrs |
Trọng lượng: | 1.41 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1005G1 ( 1.2 GHz – 3.4 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 Pcie + 1TB HDD |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1x SD 3.0 card slot; 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A; 1x USB 2.0 Type-A, HDMI, RJ-45, SD Card Reader, Headphone/Mic, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.64 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel Core i3-1115G4 (3.0 GHz upto 4.1 GHz/ 6MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB Onboard DDR4 2400MHz ( Không nâng cấp được ) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 NVMe |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS, không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel UHD Graphics 620, Tích hợp |
Cổng kết nối: | 1 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, HDMI, micro SD card slot, Combo audio jack, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cell 42 Whrs, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.4 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1115G4 (3.0 GHz – 4.1 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | SSD 256GB NVMe PCIe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1. 3-in-1 SD Media Card Reader | 2. USB 2.0 | 3. Wedge-Shaped Lock Slot | 4. Power In | 5. USB 3.2 Gen 1 Type-C™ (Data only)* | 6. HDMI 1.4 | 7. Ethernet RJ-45 | 8. USB 3.2 Gen 1 Type-A | 9. USB 3.2 Gen 1 Type-A | 10. Headset Jack. |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.64 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-10510U (1.8GHz upto 4.8GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4/2666 MHz ( 4GB ONBOARD + 4GB) Max 20GB |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 Pcie |
Màn hình: | 14” (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620/ Nvidia GeForce® MX230 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 1 x USB 2.0, 2 x USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 3.1 Gen 1 Type C™, HDMI, Combo audio jack, SD card slot, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 cell 51 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.67 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz + Dư 1 khe để gắn Ram |
Ổ cứng: | SSD 256GB NVMe PCIe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 xUSB 2.0, 2 x USB 3.2, 1x USB Type-C™, HDMI, Ethernet RJ-45, Headset Jack, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.65 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDr4 Bus 3200Mhz + Dư 1 khe để gắn Ram |
Ổ cứng: | SSD 256GB NVMe PCIe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics/ NVIDIA® GeForce® MX330 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 1 xUSB 2.0, 2 x USB 3.2, 1x USB Type-C™, HDMI, Ethernet RJ-45, Headset Jack, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.64 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz + Dư 1 khe để gắn Ram |
Ổ cứng: | SSD 256GB NVMe PCIe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics/ NVIDIA® GeForce® MX330 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 1 xUSB 2.0, 2 x USB 3.2, 1x USB Type-C™, HDMI, Ethernet RJ-45, Headset Jack, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.64 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Celeron N4020 (1.1 GHz - 2.8 GHz / 4MB / 2 nhân, 2 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 8GB) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe |
Màn hình: | 14" (1366 x 768) HD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 600 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 2.0, 1 x USB 3.2, 1 x USB 1 x USB Type C, HDMI, COMBO audio jack, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 2 cell 37 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 ( 2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 khe Ram, Max 32GB) |
Ổ cứng: | 512GB M.2 PCie |
Màn hình: | 14” Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 3.1 Type-C, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home + Office |
Pin: | 3 cell 43 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.45 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6 GHz – 4.2 GHz / 6MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 SO-DIMM (2x DDR4 SO-DIMM slots) |
Ổ cứng: | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
Màn hình: | 14" FHD (1920 x 1080) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics, Tích hợp |
Cổng kết nối: | 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery, 1x USB 2.0 Type-A, 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, HDMI 1.4, VGA Port (D-Sub), Combo Audio Jack, LAN (RJ45), Micro SD card reader, FingerPrint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 48Whrs |
Trọng lượng: | 1.55 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.0GHz upto 3.6Ghz/ 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz |
Ổ cứng: | SSD 512GB, M.2 PCIe |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 x USB 2.0, 2 x USB 3.1, HDMI, SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 2 cell 30Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4 GHz upto 4.2 Ghz/ 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 Buss 3200MHZ |
Ổ cứng: | 512GB SSD PCie M.2 |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD cảm ứng, bút cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB 3.1 Gen 1 Type C, 2 x USB 3.1, HDMI, SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit + Office |
Pin: | 3 cell 43 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ ™ i5-1035G1 (1.0GHz upto 3.6GHz/ 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB Onboard DDR4 2400MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 8GB ) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) Full HD IPS, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, LAN 1 Gb/s, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 48 Wh, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6GHz – 4.2GHz / 6MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | SSD 256GB PCie + Dư 1 khe Gắn HDD |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD + IPS, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: |
2 x USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 3.1 Type-C™, HDMI, RJ-45, headphone/microphone combo
|
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | AMD R3 3250U (2.6 GHz - 3.5 GHz/ 4MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz (Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) HD không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 2 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), Micro SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-8145U ( 2.1 GHz - 3.9 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM: | 4 GB DDR4 2400Mhz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 8GB ) |
Ổ cứng: | SSD 256GB + HDD 1TB |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) Full HD IPS, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | Pin: 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.65 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | AMD R5 3500U (2.1 GHz - 3.7 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB Onboard DDR4 2133MHz (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 12GB) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) Full HD IPS không cảm ứng , HD webcam |
Card màn hình: | AMD Radeon Vega 8 Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.0, 1 x USB typeC, 1 x USB 2.0, HDMI, Micro SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 4 cell 48 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.0Ghz Upto 3.6Ghz, 6MB Cache L3, 4 Cores 8 Threads) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 khe Ram) |
Ổ cứng: | 512GB SSD PCIe + Dư 1 khe gắn HDD |
Màn hình: | 14" FHD (1920 x 1080) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics, Tích hợp |
Cổng kết nối: | 1 x Type C USB3.0 (USB3.1 GEN1) 1 x Type A USB3.0 (USB3.1 GEN1) 2 x USB 2.0 port(s), HDMI, Multi-format card reader (SD/SDHC), HDMI, Finger Print |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 2 Cells 37Whrs |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | AMD Ryzen R7-4700U (2.0 GHz – 4.1 GHz/ 4MB/ 8 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 Bus 3200Mhz (2 khe ram) |
Ổ cứng: | 512GB SSD PCIe (M.2 2230) |
Màn hình: | 14 inch (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1 Gen 1 Type A, 1 x USB 3.1 Gen 1 Type C (support DisplayPort), HDMI, Headphone/Microphone combo audio jack; Micro SD card (support mSD/ mSDHC/ mSDXC) |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 40 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.4 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB (1x8GB) 3200 DDR4, 2 slots, up to 32GB |
Ổ cứng: | 256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 SSD |
Màn hình: | 14” HD (1366x768), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort alt mode, 1x USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare, 1x USB 2.0, HDMI, DP1.2, Universal Audio Jack, mSD 3.0 Card Reader |
Hệ điều hành: | Free Dos |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 1.6 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 ( 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB Onboard LPDDR4X 2666MHz (Không nâng cấp được ) |
Ổ cứng: | 1TB SSD M.2 NVMe |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) Full HD IPS không cảm ứng, HD webcam |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, 1 x Thunderbolt 4, HDMI, Micro SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 4 cell 48 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.2 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1005G1 (1.2 GHz - 3.4 GHz / 4MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB ) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) HD IPS không cảm ứng , HD webcam |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.1, HDMI, SD card slot, LAN 1 Gb/s |
Hệ điều hành: | Free Dos |
Pin: | 3 cell 41 Wh, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.3 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 3200Mhz (2 slots, up to 16GB) |
Ổ cứng: | 256GB PCIe NVMe SSD |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x Super Speed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate, HDMI, RJ-45, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Free Dos |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 ( 2.4GHZ upto 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB Onboard LPDDR4X 4266MHz (Không nâng cấp được ) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 NVMe |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) Full HD IPS không cảm ứng, HD webcam |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, 1 x Thunderbolt 4, HDMI, Micro SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 4 cell 58 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.4 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6GHz – 4.2GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz |
Ổ cứng: | HDD 1TB (1000GB) 5400rpm, Hỗ trợ SSD M.2 |
Màn hình: | 14” HD (1366x768), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 USB 2.0 port, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port, 1 HDMI 1.4, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C port with DisplayPort 1.2 Alt mode, 1 Universal Audio Jack |
Hệ điều hành: | Free Dos |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 1.6 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | AMD R5 3500U (2.1 GHz - 3.7 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS không cảm ứng, HD webcam |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB Type-C, HDMI, LAN (RJ45), Micro SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core i7-1165G7 (2.8 GHz – 4.7 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 16GB DDR4 3200Mhz (2 slot max 32GB) |
Ổ cứng: | SSD 512GB M.2 PCIe NVMe |
Màn hình: | 14 inch Full HD (1920 x 1080), màn hình chống lóa |
Card màn hình: | NVIDIA® GeForce MX330 2GB + Intel® Iris® Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB type A 3.2, 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C, HDMI, MicroSD card,Universal Audio Jack, DC-in Jack |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 40 Whrs |
Trọng lượng: | 1.41 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1115G4 (3.0GHz – 4.1GHz / 6MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDr4 Bus 3200Mhz, 2 khe Ram |
Ổ cứng: | 256GB M.2 PCIe NVMe |
Màn hình: | 14” HD (1366x768), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort alt mode, 1x USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare, 1x USB 2.0, HDMI, DP1.2, Universal Audio Jack, mSD 3.0 Card Reader |
Hệ điều hành: | Free Dos |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs |
Trọng lượng: | 1.6 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1115G4 (3.0GHz – 4.1GHz / 6MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz, 2 khe Ram |
Ổ cứng: | 256GB M.2 PCIe NVMe |
Màn hình: | 14” HD (1366x768), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort alt mode, 1x USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare, 1x USB 2.0, HDMI, DP1.2, Universal Audio Jack, mSD 3.0 Card Reader |
Hệ điều hành: | Free Dos |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs |
Trọng lượng: | 1.6 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ ™ i5-1135G7 (2.4GHz upto 4.2GHz/ 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz ( Hỗ trợ tối đa 20GB ) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 NVMe |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) Full HD IPS, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 3 x USB 3.2, HDMI, LAN 1 Gb/s, Headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 48 Wh, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.45 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.0GHz – 3.6GHz / 6MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | SSD 256GB PCie + Dư 1 khe Gắn HDD |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD Anti Glare, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: |
2 x USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 3.1 Type-C™, HDMI, headphone/microphone combo
|
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 ( 2.4GHZ upto 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 16GB Onboard LPDDR4X 4266MHz (Không nâng cấp được ) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 NVMe |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) Full HD IPS không cảm ứng, HD webcam |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, 1 x Thunderbolt 4, HDMI, Micro SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 4 cell 58 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.4 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 12MB) |
RAM: | 8GB DDR4 3200Mhz (2 slots, up to 16GB) |
Ổ cứng: | 512GB PCIe NVMe SSD |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x Super Speed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate, HDMI, RJ-45, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Free Dos |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-1165G7 ( 2.8GHz upto 4.7Ghz/ 4 nhân, 8 luồng/ 12MB ) |
RAM: | 8GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe Ram ) |
Ổ cứng: | SSD 512GB + Dư khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics/ NVIDIA GEFORCE MX330 2GB |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ45, SD Card Reader, headphone/microphone combo jack audio |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 45 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 1.65 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | AMD Ryzen R5-3500U (2.1 GHz – 3.7 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 Bus 2400Mhz Max 32GB (Ram theo máy Buss 3200) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 Pcie + Dư 1 khe gắn SSD/HDD Sata |
Màn hình: | 14 inch (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối: | 2x USB 3.2 Gen1 Type-A port | 1x USB 2.0 port | 1x HDMI 1.4 port | 1x jack 3.5mm | 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 45 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-11300H (3.1 GHz – 4.4 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 Buss 3200MHz, Max 32GB |
Ổ cứng: | 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive |
Màn hình: | 14 inch Full HD (1920 x 1080), màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type C, HDMI, RJ45, MicroSD card,Universal Audio Jack, DC-in Jack |
Hệ điều hành: | Win 10 bản Quyền + Office Home and student 2019 |
Pin: | 4 Cells 54 Whrs |
Trọng lượng: | 1.45 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 16GB LPDDR4X 4267Mhz |
Ổ cứng: | SSD 512 GB NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2TB) |
Màn hình: | 14” (2560 x 1600) QHD + IPS, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Nividia® Geforce MX350 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 USB 3.2, HDMI, Thunderbolt 4 USB-C, SD-card slot, Headphone/Microphone, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 4 Cells 52 Whrs |
Trọng lượng: | 1.35 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-1165G7 (2.8GHz upto 4.7Ghz/ 12MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | SSD 512GB M.2 PCIe NVMe |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, IPS, Touch Display |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics/ Nvidia® GeForce MX330 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.2 Gen 1 ports Type A, 1 x USB 3.2 Gen2 Type-C with DisplayPort, 1 x headset (headphone and microphone combo) port, 1 x HDMI 1.4b port |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 40 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-1165G7 (2.8GHz upto 4.7Ghz/ 12MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 16GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng: | SSD 512GB M.2 PCIe NVMe |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, Touch Display |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics/ Nvidia® GeForce MX350 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.2 Gen 1 ports Type A, 1 x USB 3.2 Gen2 Type-C with DisplayPort, 1 x headset (headphone and microphone combo) port, 1 x HDMI 1.4b port |
Hệ điều hành: | Windows® 10 SL 64bit + Office Home & Student 2019 |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-10210U (1.6 GHz – 4.2 GHz / 6MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666 MHz, 2 khe (1 khe 8GB + 1 khe rời) |
Ổ cứng: | 256GB SSD PCIe + HDD 1TB |
Màn hình: | 14" FHD (1920 x 1080) không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics, Tích hợp |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.2, 1 x USB Type-C, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ45, Headphone/Microphone combo audio jack ; 1 x SATA3, Micro-SD card reader |
Hệ điều hành: | Frre Dos |
Pin: | 3 Cells 48Whrs |
Trọng lượng: | 1.55 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7U (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 on board bus 3200 (+ 1 khe Ram up to 40G) |
Ổ cứng: | 256GB SSD PCIe |
Màn hình: | 14 inch (1920 x 1080) FHD + IPS, không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, 1 x micro SD card slot, LAN 1 Gb/s, HDMI |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 Cells 42Whrs |
Trọng lượng: | 1.45 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.0GHz – 3.6GHz / 6MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | SSD 512GB PCie + Dư 1 khe Gắn HDD |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD + IPS, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: |
2 x USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 3.1 Type-C™, HDMI, headphone/microphone combo, Fingerprint
|
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.0GHz – 3.6GHz / 6MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | SSD 512GB PCie + Dư 1 khe Gắn HDD |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD + IPS, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: |
2 x USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 3.1 Type-C™, HDMI, headphone/microphone combo, Fingerprint
|
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 3200Mhz (2 slots, up to 16GB) |
Ổ cứng: | 512GB PCIe NVMe SSD |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD IPS, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: |
2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A ; 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C, HDMI, RJ-45, headphone/microphone combo
|
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 3200Mhz (2 slots, up to 32GB) |
Ổ cứng: | 256GB PCIe NVMe SSD, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB) |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x Super Speed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate, HDMI, RJ-45, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1005G1 (1.2 GHz - 3.4 GHz / 4MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB) |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) HD, không cảm ứng, HD webcam |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB Type-A, HDMI, SD card slot, LAN 1 Gb/s |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 cell 41 Wh, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1005G1 (1.2 GHz - 3.4 GHz / 4MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 NVMe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB) |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) HD, không cảm ứng, HD webcam |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB Type-A, HDMI, SD card slot, LAN 1 Gb/s |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 cell 41 Wh, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200Mhz (2 slots, up to 32GB) |
Ổ cứng: | 512GB PCIe NVMe SSD, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB) |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: |
2 x USB 3.1, 1 x USB Type-C, HDMI, RJ-45, headphone/microphone combo
|
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200Mhz (2 slots, up to 32GB) |
Ổ cứng: | 512GB PCIe NVMe SSD, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB) |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) HD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: |
2 x USB 3.1, 1 x USB Type-C, HDMI, RJ-45, headphone/microphone combo
|
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1005G1 (1.2 GHz - 3.4 GHz / 4MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz |
Ổ cứng: | SSD 256GB M.2 2280 PCIe NVMe |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) HD, không cảm ứng, HD webcam |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB Type-A, HDMI, SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 cell 41 Wh, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-11154G4 (3.0 GHz – 4.1 GHz / 6MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz (1 khe 8GB + 1 khe rời) |
Ổ cứng: | SSD 256GB NVMe PCIe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), Jack tai nghe 3.5 mm |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 + Office H&S 2019 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.64 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200Mhz (2 slots, up to 32GB) |
Ổ cứng: | 256GB PCIe NVMe SSD, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB) |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: |
2 x USB 3.1, 1 x USB Type-C, HDMI, RJ-45, headphone/microphone combo
|
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200Mhz (2 slots, up to 32GB) |
Ổ cứng: | 256GB PCIe NVMe SSD, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB) |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x Super Speed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate, HDMI, RJ-45, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-10110U (2.1 GHz – 4.1 GHz / 4MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 on board (1 Khe cắm ram) |
Ổ cứng: | SSD 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
Màn hình: | 14 inch (1366 x 768) HD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics |
Cổng kết nối: | 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x USB 2.0 Type-A, HDMI, VGA Port (D-Sub), LAN RJ45, Combo Audio Jack |
Hệ điều hành: | Dos |
Pin: | 4 Cells 44Whrs |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz + Dư 1 khe để gắn Ram |
Ổ cứng: | SSD 256GB NVMe PCIe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 xUSB 2.0, 2 x USB 3.2, 1x USB Type-C™, HDMI, Ethernet RJ-45, Headset Jack, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home + Office |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.65 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 3200Mhz (2 slots, up to 32GB) |
Ổ cứng: | 512GB PCIe NVMe SSD, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB) |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x Super Speed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate, HDMI, RJ-45, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1005G1 (1.2 GHz - 3.4 GHz / 4MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz |
Ổ cứng: | SSD 256GB M.2 2280 PCIe NVMe |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB Type-A, HDMI, SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 cell 41 Wh, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 ( 2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 khe Ram, Max 32GB) |
Ổ cứng: | 512GB M.2 PCie |
Màn hình: | 14” Full HD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 3.1 Type-C, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 43 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.41 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-1065G7 (1.3GHz – 3.9GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | SSD 512GB PCie + Dư 1 khe Gắn HDD |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD + IPS, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: |
2 x USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 3.1 Type-C™, HDMI, headphone/microphone combo, Fingerprint
|
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz + Dư 1 khe để gắn Ram |
Ổ cứng: | SSD 512GB NVMe PCIe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics/ NVIDIA® GeForce® MX330 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 1 xUSB 2.0, 2 x USB 3.2, 1x USB Type-C™, HDMI, Ethernet RJ-45, Headset Jack, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.64 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-11320H (3.2 GHz – 4.5 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 Buss 3200MHz, Max 32GB |
Ổ cứng: | 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive |
Màn hình: | 14 inch Full HD (1920 x 1080), màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type C, HDMI, RJ45, MicroSD card,Universal Audio Jack, DC-in Jack |
Hệ điều hành: | Win 10 bản Quyền + Office Home and student 2019 |
Pin: | 4 Cells 54 Whrs |
Trọng lượng: | 1.45 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | AMD Ryzen R5-3500U (2.1 GHz – 3.7 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 Bus 2400Mhz Max 32GB (Ram theo máy Buss 3200) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 Pcie + Dư 1 khe gắn SSD/HDD Sata |
Màn hình: | 14 inch (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối: | 2x USB 3.2 Gen1 Type-A port | 1x USB 2.0 port | 1x HDMI 1.4 port | 1x jack 3.5mm | 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 45 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 12MB) |
RAM: | 8GB DDR4 3200Mhz (2 slots, up to 16GB) |
Ổ cứng: | 512GB PCIe NVMe SSD |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD + IPS, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x Super Speed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate, HDMI, RJ-45, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | AMD R3 3250U (2.6 GHz - 3.5 GHz/ 4MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz (Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) HD không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối: | 2 Super Speed USB Type-A, 1 SuperSpeed USB Type-C, HDMI, LAN (RJ45), Micro SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | AMD R5 5300U (2.6 GHz - 3.8 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 NVMe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" (1366 x 768) HD, không cảm ứng, HD webcam |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB Type-C, HDMI, LAN (RJ45), Micro SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 45 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200 MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe (1 khe) |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) HD, SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 tích hợp |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.1, HDMI, LAN (RJ45), SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.47 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 12MB) |
RAM: | 8GB DDR4 3200Mhz (2 slots, up to 16GB) |
Ổ cứng: | 256GB PCIe NVMe SSD |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD + IPS, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x Super Speed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate, HDMI, RJ-45, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | AMD R5 5500U (2.1 GHz – 4.0 GHz/ 8MB/ 6 nhân, 12 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB ) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 NVMe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.0, 1 x USB Type-C, HDMI, LAN (RJ45), Micro SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 45 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-1165G7 ( 2.8GHz upto 4.7Ghz/ 4 nhân, 8 luồng/ 12MB ) |
RAM: | 8GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe Ram ) |
Ổ cứng: | SSD 512GB + Dư khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics/ NVIDIA GEFORCE MX330 2GB |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, HDMI, RJ45, SD Card Reader, headphone/microphone combo jack audio |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 45 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 1.65 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1155G7 (2.5GHz upto 4.5Ghz/ 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200MHz, 2 khe ram (1 khe 4GB + 1 khe 4GB) |
Ổ cứng: | SSD 512GB M.2 PCIe NVMe |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, Touch Display |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics/ Nvidia® GeForce MX350 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.2 Gen 1 ports Type A, 1 x USB 3.2 Gen2 Type-C with DisplayPort, 1 x headset (headphone and microphone combo) port, 1 x HDMI 1.4b port |
Hệ điều hành: | Windows® 11 + Microsoft Office Home and Studen 2021 |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-11320H (3.2GHz upto 4.5Ghz/ 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200MHz, 2 khe ram (1 khe 4GB + 1 khe 4GB) |
Ổ cứng: | SSD 512GB M.2 PCIe NVMe |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.2 Gen 1 ports Type A, 1 x USB 3.2 Gen2 Type-C with DisplayPort, 1 x headset (headphone and microphone combo) port, 1 x HDMI 1.4b port |
Hệ điều hành: | Windows® 10 + Microsoft Office Home and Studen 2019 |
Pin: | 4 Cells 54 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 1.45 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 3200Mhz (2 slots, up to 32GB) |
Ổ cứng: | 256GB PCIe NVMe SSD, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB) |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x Super Speed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate, HDMI, RJ-45, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | AMD R5 5500U (2.1 GHz – 4.0 GHz/ 8MB/ 6 nhân, 12 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng, HD webcam |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB Type-C, HDMI, LAN (RJ45), Micro SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 45 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | AMD R3 3250U (2.6 GHz - 3.5 GHz/ 4MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2400MHz (Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) HD không cảm ứng, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối: | 2 Super Speed USB Type-A, 1 SuperSpeed USB Type-C, HDMI, LAN (RJ45), Micro SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 41 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-11154G4 (3.0 GHz – 4.1 GHz / 6MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2666MHz (1 khe 8GB + 1 khe rời) |
Ổ cứng: | SSD 256GB NVMe PCIe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), Jack tai nghe 3.5 mm |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64 + Office H&S 2019 |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.64 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz + Dư 1 khe để gắn Ram |
Ổ cứng: | SSD 256GB NVMe PCIe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 xUSB 2.0, 2 x USB 3.2, 1x USB Type-C™, HDMI, Ethernet RJ-45, Headset Jack, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home + Office |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.65 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200Mhz (2 slots, up to 32GB) |
Ổ cứng: | 512GB PCIe NVMe SSD, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB) |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x Super Speed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate, HDMI, RJ-45, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Ryzen R5-5500U (2.1 GHz – 4.0 GHz/ 8MB/ 6 nhân, 12 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB ) |
Ổ cứng: | 256GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1TB) |
Màn hình: | 14 inch (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C, HDMI, jack 3.5mm |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 + Office |
Pin: | 4 cell 54 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.45 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-11320H (3.2GHz upto 4.5Ghz/ 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200MHz, 2 khe ram (1 khe 4GB + 1 khe 4GB) |
Ổ cứng: | SSD 512GB M.2 PCIe NVMe |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.2 Gen 1 ports Type A, 1 x USB 3.2 Gen2 Type-C with DisplayPort, 1 x headset (headphone and microphone combo) port, 1 x HDMI 1.4b port |
Hệ điều hành: | Windows® 11 + Microsoft Office Home and Studen 2019 |
Pin: | 4 Cells 54 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 1.45 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1005G1 (1.2 GHz - 3.4 GHz / 4MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 NVMe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB) |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) FHD + IPS, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB Type-A, HDMI, SD card slot, LAN 1 Gb/s |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 cell 41 Wh, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7U (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 on board bus 3200 (+ 1 khe Ram up to 40G) |
Ổ cứng: | 512GB SSD PCIe |
Màn hình: | 14 inch (1920 x 1080) FHD + IPS, không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, 1 x micro SD card slot, LAN 1 Gb/s, HDMI |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 Cells 42Whrs |
Trọng lượng: | 1.45 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 ( 2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 khe Ram, Max 32GB) |
Ổ cứng: | 256GB M.2 PCie + Dư 1 khe gắn HDD |
Màn hình: | 14” Full HD (1920 x 1080) IPS BrightView Micro Edge WLED Backlit |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1, 1 x USB 3.1 Type-C, HDMI, SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 43 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.45 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB (1x8GB) 3200 DDR4, 2 slots, up to 32GB |
Ổ cứng: | 256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 SSD |
Màn hình: | 14” FHD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1x USB 2.0, 2x USB 3.2 Gen 1, 1x USB 3.2 Gen 2 Type C, HDMI, Lan RJ45, Universal Audio Jack, mSD 3.0 Card Reader |
Hệ điều hành: | Free Dos |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 1.6 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB (1x8GB) 3200 DDR4, 2 slots, up to 32GB |
Ổ cứng: | 512GB M.2 PCIe NVMe Class 35 SSD |
Màn hình: | 14” FHD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1x USB 2.0, 2x USB 3.2 Gen 1, 1x USB 3.2 Gen 2 Type C, HDMI, Lan RJ45, Universal Audio Jack, mSD 3.0 Card Reader |
Hệ điều hành: | Free Dos |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 1.6 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz + Dư 1 khe để gắn Ram |
Ổ cứng: | SSD 512GB NVMe PCIe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics/ NVIDIA® GeForce® MX330 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 1 xUSB 2.0, 2 x USB 3.2, 1x USB Type-C™, HDMI, Ethernet RJ-45, Headset Jack, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64 + Office |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.64 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz upto 4.2Ghz/ 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 3200MHz, 2 khe ram |
Ổ cứng: | SSD 256GB M.2 PCIe NVMe |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics/ NVIDIA GeForce MX330 with 2GB GDDR5 |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.1 Gen 1 ports Type A, 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C , Headset (headphone and microphone combo) port, 1 x HDMI 1.4b port |
Hệ điều hành: | Windows® 10 |
Pin: | 4 Cells 53 Whrs, pin liền |
Trọng lượng: | 1.45 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Ryzen R5-5500U (2.1 GHz – 4.0 GHz/ 8MB/ 6 nhân, 12 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB ) |
Ổ cứng: | 512GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1TB) |
Màn hình: | 14 inch (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C, HDMI, jack 3.5mm |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 + Office |
Pin: | 4 cell 54 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.45 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4 GHz upto 4.2 Ghz/ 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 Buss 3200MHZ, (1 khe 4GB + 1 khe 4GB) |
Ổ cứng: | 512GB SSD PCie M.2 |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) FHD + IPS, cảm ứng, bút cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB 3.1 Gen 1 Type C, 2 x USB 3.1, HDMI, SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit + Office |
Pin: | 3 cell 43 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-1165G7 ( 2.8 GHz – 4.7 GHz / 12MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 khe Ram, 1 khe 4GB + 1 khe 4GB) |
Ổ cứng: | 512GB M.2 PCie |
Màn hình: | 14” Full HD (1920 x 1080) IPS BrightView Micro Edge WLED Backlit |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x SuperSpeed USB Type-C, 2 x SuperSpeed USB A, HDMI, SD card slot, Jack tai nghe 3.5 mm |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 43 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.45 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 ( 2.4 GHz upto 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB Onboard LPDDR4X 4267MHz (không nâng cấp được) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 Pcie |
Màn hình: | 14” (1920 x 1080) FHD + IPS |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB 3.1, 2 x Thunderbolt, HDMI, MicroSD card reader, Audio combo jack |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64 bit |
Pin: | 4 Cell 65 Whrs |
Trọng lượng: | 1.17 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1035G1 (1.0GHz – 3.6GHz / 6MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | SSD 256GB PCie |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics 620 |
Cổng kết nối: |
2 x USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 3.1 Type-C™, HDMI, headphone/microphone combo, Fingerprint
|
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | AMD Ryzen R5-3500U (2.1 GHz – 3.7 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 Bus 2400Mhz Max 32GB (Ram theo máy Buss 3200) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 Pcie + Dư 1 khe gắn SSD/HDD Sata |
Màn hình: | 14 inch (1920 x 1080) Full HD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối: | 2x USB 3.2 Gen1 Type-A port | 1x USB 2.0 port | 1x HDMI 1.4 port | 1x jack 3.5mm | 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64 + Office |
Pin: | 3 cell 45 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 ( 2.4 GHz upto 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB Onboard LPDDR4X 4267MHz (không nâng cấp được) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 Pcie |
Màn hình: | 14” (1920 x 1080) FHD + IPS |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB 3.1, 2 x Thunderbolt, HDMI, MicroSD card reader, Audio combo jack |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64 bit |
Pin: | 4 Cell 65 Whrs |
Trọng lượng: | 1.17 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Celeron N5100 (1.1GHz upto 2.8GHz/ 4MB / 4 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2400 MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | SSD 256GB M2. PCIe |
Màn hình: | 14"HD (1366 x 768), không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB 2.0, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, HDMI, RJ45, Headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64 |
Pin: | 2 cell 36 Wh, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.45 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7U (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 on board bus 3200 |
Ổ cứng: | 512GB SSD PCIe |
Màn hình: | 14 inch (1920 x 1080) FHD + IPS, không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, 1 x micro SD card slot, LAN 1 Gb/s, HDMI |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 Cells 42Whrs |
Trọng lượng: | 1.45 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7U (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 on board bus 3200 |
Ổ cứng: | 512GB SSD PCIe |
Màn hình: | 14 inch (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, 1 x micro SD card slot, LAN 1 Gb/s, HDMI |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 Cells 42Whrs |
Trọng lượng: | 1.45 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | AMD R5 5500U (2.1 GHz – 4.0 GHz/ 8MB/ 6 nhân, 12 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB ) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M.2 NVMe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB 3.0, 1 x USB Type-C, HDMI, LAN (RJ45), Micro SD card slot |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 45 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 ( 2.4 GHz - 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM: | 8GB DDR4 3200 MHz (1 khe ram, không hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ cứng: | 512GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1TB) |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) Full HD + IPS, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB 3.2, 1 x USB Type-C, 2 x USB 2.0, HDMI, MicroSD card reader, Audio combo jack, DC-in |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64 bit |
Pin: | 3 Cell 42 Whrs |
Trọng lượng: | 1.4 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200Mhz (2 slots, up to 32GB) |
Ổ cứng: | 256GB PCIe NVMe SSD, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB) |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x Super Speed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate, HDMI, RJ-45, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-11320H (3.2 GHz – 4.5 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 Buss 3200MHz, Max 32GB |
Ổ cứng: | 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive |
Màn hình: | 14 inch Full HD (1920 x 1080), màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type C, HDMI, RJ45, MicroSD card,Universal Audio Jack, DC-in Jack |
Hệ điều hành: | Win 11 11 Home SL + Office Home & Student 2021 vĩnh viễn |
Pin: | 4 Cells 54 Whrs |
Trọng lượng: | 1.45 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-10110U (2.1 GHz – 4.1 GHz / 4MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 on board (1 Khe cắm ram) |
Ổ cứng: | SSD 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
Màn hình: | 14 inch (1366 x 768) HD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics |
Cổng kết nối: | 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x USB 2.0 Type-A, HDMI, VGA Port (D-Sub), LAN RJ45, Combo Audio Jack |
Hệ điều hành: | Dos |
Pin: | 4 Cells 44Whrs |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200Mhz (2 slots, up to 32GB) |
Ổ cứng: | 512GB PCIe NVMe SSD, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB) |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x Super Speed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate, HDMI, RJ-45, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz + Dư 1 khe để gắn Ram |
Ổ cứng: | SSD 512GB NVMe PCIe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 xUSB 2.0, 2 x USB 3.2, 1x USB Type-C™, HDMI, Ethernet RJ-45, Headset Jack, Fingerprint |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home + Office |
Pin: | 3 cell 42 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.65 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-10110U (2.1 GHz – 4.1 GHz/ 4MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | 256GB SSD PCIe |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) HD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® HD Graphics 620 |
Cổng kết nối: | 1 USB 3.1 Gen 1 Type-C™, 2 USB 3.1 Gen 1 Type-A, HDMI, LAN (RJ45), Headphone/microphone combo, SD media card reader |
Hệ điều hành: | Windows 11 Home SL 64bit |
Pin: | 3 cell 41 Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1115G4 (3.0GHz – 4.1GHz / 6MB / 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz, 2 khe Ram |
Ổ cứng: | 256GB M.2 PCIe NVMe |
Màn hình: | 14” FHD (1920 x 1080), Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort alt mode, 1x USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare, 1x USB 2.0, HDMI, DP1.2, Universal Audio Jack, mSD 3.0 Card Reader |
Hệ điều hành: | Free Dos |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs |
Trọng lượng: | 1.6 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200Mhz (2 slots, up to 32GB) |
Ổ cứng: | 512GB PCIe NVMe SSD, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB) |
Màn hình: | 14" (1366 x 768) HD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x Super Speed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate, HDMI, RJ-45, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-1165G7 (2.8 GHz upto 4.7 Ghz/ 12MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 Buss 3200MHZ, (1 khe 4GB + 1 khe 4GB) |
Ổ cứng: | 512GB SSD PCie M.2 |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) FHD, IPS, cảm ứng, bút cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type-C, 2 x SuperSpeed USB A, HDMI, Micro SD, Jack tai nghe 3.5 mm |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64bit |
Pin: | 3 cell 43 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.52 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1165G7 (1.2 GHz – 4.7 GHz / 12MB) |
RAM: | 8GB DDR4 on board bus 3200 |
Ổ cứng: | 512GB SSD PCIe |
Màn hình: | 14 inch (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, HDMI, micro SD card slot, LAN 1 Gb/s |
Hệ điều hành: | FreeDos |
Pin: | 3 Cells 42Whrs |
Trọng lượng: | 1.45 Kg |
Bảo hành: | 24 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7 Tiger Lake 1195G7 (2.9 GHz up to 5.0 GHz / 12MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200MHz, 2 khe (1 khe 8GB + 1 khe rời), Hỗ trợ tối đa 64MB |
Ổ cứng: | 512GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2TB), Không hỗ trợ khe cắm HDDKhông hỗ trợ khe cắm SSD M2 mở rộng thêm |
Màn hình: | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD + IPS, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x USB3.2, 1 x USB Type-C, HDMI, Micro SD, Jack tai nghe 3.5 mm |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 52 Wh, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.3 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | AMD Ryzen R3-3250U (2.6 GHz – 3.5 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2400MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | 1TB 5400rpm |
Màn hình: | 14 inch (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối: | 2x USB 3.2 Gen1 Type-A port | 1x USB 2.0 port | 1x HDMI 1.4 port | 1x jack 3.5mm | 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 45 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | AMD Ryzen R3-3250U (2.6 GHz – 3.5 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 2400MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng: | SSD 256GB |
Màn hình: | 14 inch (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng, màn hình chống lóa |
Card màn hình: | AMD Radeon Graphics |
Cổng kết nối: | 2x USB 3.2 Gen1 Type-A port | 1x USB 2.0 port | 1x HDMI 1.4 port | 1x jack 3.5mm | 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64 |
Pin: | 3 cell 45 Whr, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.6 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB (1x8GB) 3200 DDR4, 2 slots, up to 32GB |
Ổ cứng: | 256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 SSD |
Màn hình: | 14 inch (1920 x 1080) Full HD, Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris® Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort alt mode, 1x USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare, 1x USB 2.0, HDMI, DP1.2, Universal Audio Jack, mSD 3.0 Card Reader |
Hệ điều hành: | Free Dos |
Pin: | 3 Cells 42 Whrs |
Trọng lượng: | 1.6 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-1005G1 (1.2 GHz - 3.4 GHz / 4MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 2666MHz, 2 khe ram |
Ổ cứng: | 256GB SSD M.2 NVMe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB) |
Màn hình: | 14" ( 1366 x 768 ) HD, không cảm ứng, HD webcam |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB Type-A, HDMI, SD card slot, LAN 1 Gb/s |
Hệ điều hành: | Windows® 10 Home SL 64bit |
Pin: | 3 cell 41 Wh, Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i7-1165G7 (2.8GHz – 4.7GHz / 12MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200Mhz (2 khe cắm) |
Ổ cứng: | 512GB PCIe NVMe SSD |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.1, HDMI, RJ-45, , SD card slot, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.4 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz – 4.2GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 3200Mhz (2 slots, up to 32GB) |
Ổ cứng: | 256GB PCIe NVMe SSD, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB) |
Màn hình: | 14" (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 2 x Super Speed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate, HDMI, RJ-45, headphone/microphone combo |
Hệ điều hành: | Windows® 11 Home SL 64bit |
Pin: | 3 Cells 41 Whrs, Wh Pin liền |
Trọng lượng: | 1.5 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7U (2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 on board bus 3200 |
Ổ cứng: | 512GB SSD PCIe |
Màn hình: | 14 inch (1920 x 1080) FHD, không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Card màn hình: | Intel® Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối: | 1 x USB Type C, 2 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, 1 x micro SD card slot, LAN 1 Gb/s, HDMI |
Hệ điều hành: | Dos |
Pin: | 3 Cells 42Whrs |
Trọng lượng: | 1.45 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-10110U (2.1 GHz – 4.1 GHz / 4MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 4GB DDR4 on board (1 Khe cắm ram) |
Ổ cứng: | SSD 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
Màn hình: | 14 inch (1366 x 768) HD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics |
Cổng kết nối: | 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x USB 2.0 Type-A, HDMI, VGA Port (D-Sub), LAN RJ45, Combo Audio Jack |
Hệ điều hành: | Dos |
Pin: | 4 Cells 44Whrs |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i3-10110U (2.1 GHz – 4.1 GHz / 4MB/ 2 nhân, 4 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 on board (1 Khe cắm ram) |
Ổ cứng: | SSD 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
Màn hình: | 14 inch (1366 x 768) HD, không cảm ứng |
Card màn hình: | Intel® UHD Graphics |
Cổng kết nối: | 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x USB 2.0 Type-A, HDMI, VGA Port (D-Sub), LAN RJ45, Combo Audio Jack |
Hệ điều hành: | Dos |
Pin: | 4 Cells 44Whrs |
Trọng lượng: | 1.7 Kg |
Bảo hành: | 12 tháng |
CPU: | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.4GHz upto 4.2Ghz/ 8MB/ 4 nhân, 8 luồng) |
RAM: | 8GB DDR4 3200MHz (không nâng cấp được) |
Ổ cứng: | 512GB SSD M. |